![]() Gerson Barreto 30 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Carlos Uribe) 56 | |
![]() Tiago Cantoro (Kiến tạo: Felipe Rodriguez) 58 | |
![]() Erick Canales (Thay: Pedro Paulo Requena) 69 | |
![]() Luis Trujillo 70 | |
![]() Relly Fernandez (Thay: Erinson Ramirez) 74 | |
![]() Felipe Rodriguez 77 | |
![]() Joao Ortiz (Thay: Luis Trujillo) 78 | |
![]() Oscar Hector Belinetz (Thay: Facundo Peraza) 78 | |
![]() Miguel Aucca (Thay: Gerson Barreto) 81 | |
![]() Cristian Mejia 83 | |
![]() (Pen) Felipe Rodriguez 85 | |
![]() Jonathan Bilbao (Thay: Felipe Rodriguez) 89 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs CD UT Cajamarca
số liệu thống kê

Cusco FC

CD UT Cajamarca
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
16 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs CD UT Cajamarca
Cusco FC: Daniel Ferreyra (1), Horacio Benincasa (33), Abdiel Ayarza (6), Felipe Rodriguez (11)
CD UT Cajamarca: Juan Cruz Randazzo (19), Matias Abisab (20), Gaspar Gentile (11), Facundo Peraza Fontana (13)

Cusco FC
1
Daniel Ferreyra
33
Horacio Benincasa
6
Abdiel Ayarza
11
Felipe Rodriguez
13
Facundo Peraza Fontana
11
Gaspar Gentile
20
Matias Abisab
19
Juan Cruz Randazzo

CD UT Cajamarca
Thay người | |||
56’ | Carlos Uribe Tiago Cantoro Armentano | 69’ | Pedro Paulo Requena Erick Canales |
81’ | Gerson Barreto Miguel Aucca | 74’ | Erinson Ramirez Relly Henry Fernandez Manzanares |
89’ | Felipe Rodriguez Jonathan Alberto Bilbao Vasquez | 78’ | Luis Trujillo Joao Luis Ortiz Perez |
78’ | Facundo Peraza Oscar Hector Belinetz |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Aucca | Relly Henry Fernandez Manzanares | ||
Jose Velasquez | Joao Luis Ortiz Perez | ||
Tiago Cantoro Armentano | Jorge Luis Stucchi Verona | ||
Anthony Gordillo | Yves Roach | ||
Eder Hermoza | Erick Canales | ||
James Morales | Adrian Junior Gutierrez Toledo | ||
Jonathan Alberto Bilbao Vasquez | Oscar Hector Belinetz | ||
Rolando Javier Diaz Caceres | |||
Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen |
Nhận định Cusco FC vs CD UT Cajamarca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây CD UT Cajamarca
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 14 | 20 | T T H T T |
2 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 11 | 20 | H T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 4 | 19 | T B H T T |
4 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | T T T B B |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 1 | 16 | T B B T T |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 1 | 15 | B T B H T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | H T T B T |
8 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | 2 | 13 | B T B T B |
9 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | B B H T H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | T H B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B T H H H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | T B H H B |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -6 | 8 | H B T T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | T H H B H |
15 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H T H B B | |
16 | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | B B T B T | |
17 | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | B H T B B | |
18 | 9 | 1 | 3 | 5 | -9 | 6 | H B B T H | |
19 | 9 | 1 | 2 | 6 | -8 | 5 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại