![]() Adrian Fernandez 45 | |
![]() Jose Fajardo 50 | |
![]() Jesus Mendieta 56 | |
![]() Santiago Arias 58 | |
![]() Felipe Rodriguez 59 | |
![]() Jose Fajardo 63 | |
![]() Mauro Da Luz 63 | |
![]() Carlos Uribe 68 | |
![]() Jose Manzaneda (Thay: Roger Torres) 68 | |
![]() Juan Carranza (Thay: Emanuel Ibanez) 69 | |
![]() Hideyoshi Arakaki (Thay: Mauro Da Luz) 70 | |
![]() Johnny Vidales (Thay: Felipe Rodriguez) 77 | |
![]() Tiago Cantoro (Thay: Jose Fajardo) 77 | |
![]() Aryan Romani (Thay: Jesus Mendieta) 78 | |
![]() Juan Carranza 83 | |
![]() Jose Leonardo de la Cruz Robatti (Thay: Miguel Cornejo) 88 | |
![]() Aryan Romani 90 |
Thống kê trận đấu Cusco FC vs Alianza Atletico
số liệu thống kê

Cusco FC

Alianza Atletico
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 23
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cusco FC vs Alianza Atletico
Thay người | |||
70’ | Mauro Da Luz Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen | 68’ | Roger Torres Jose Miguel Manzaneda Pineda |
77’ | Jose Fajardo Tiago Cantoro Armentano | 69’ | Emanuel Ibanez Juan Pablo Mariano Carranza Esteves |
77’ | Felipe Rodriguez Johnny Victor Vidales Lature | 78’ | Jesus Mendieta Aryan Issait Romani Velasco |
88’ | Miguel Cornejo Jose Leonardo de la Cruz Robatti |
Cầu thủ dự bị | |||
Hideyoshi Enrique Arakaki Chinen | Federico Ariel Nicosia | ||
Horacio Benincasa | Marcos Armando Ortiz Lovera | ||
Jonathan Alberto Bilbao Vasquez | Joaquin Aldair Aguirre Luza | ||
Hairo Jose Camacho | Jose Leonardo de la Cruz Robatti | ||
Tiago Cantoro Armentano | Guillermo Alessandro Larios Saavedra | ||
James Morales | Juan Pablo Mariano Carranza Esteves | ||
Alfredo Ramua | Aldair Perleche | ||
Johnny Victor Vidales Lature | Aryan Issait Romani Velasco | ||
Freddy Alonso Yovera Perez | Jose Miguel Manzaneda Pineda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Cusco FC
VĐQG Peru
Copa Sudamericana
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Alianza Atletico
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T T T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T T B B T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B H T B |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B T H B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T H T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T H B B |
12 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H H B H T | |
13 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | H B B T H |
15 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B H B B | |
16 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B H B H | |
17 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
18 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B B H B | |
19 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại