![]() (Pen) Marko Docic 12 | |
![]() Sasa Jovanovic 24 | |
![]() Stefan Kovac 86 | |
![]() (Pen) Aleksandar Pejovic 89 |
Thống kê trận đấu Cukaricki vs Radnicki Nis
số liệu thống kê

Cukaricki

Radnicki Nis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Cukaricki
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Radnicki Nis
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 23 | 2 | 0 | 72 | 71 | T T T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 8 | 3 | 22 | 50 | H H T H T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 12 | 43 | T B T T T |
4 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 2 | 39 | H T B T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 11 | 36 | H H H B T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | 0 | 35 | H T H T B |
7 | 24 | 9 | 7 | 8 | -4 | 34 | H B B B H | |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -11 | 32 | B T H T B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | 1 | 31 | B B B B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -12 | 30 | H H T H T |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | H T B H B |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | 0 | 28 | H H H H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -9 | 28 | H T B B H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B B T H |
15 | 25 | 7 | 4 | 14 | -23 | 25 | T B T B H | |
16 | ![]() | 25 | 3 | 2 | 20 | -37 | 11 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại