- Lucas Mineiro16
- Railan23
- Matheus Alexandre (Thay: Railan)46
- Derik Lacerda (Thay: Eliel)58
- Jonathan Cafu (Thay: Clayson)68
- Guilherme Madruga (Thay: Fernando Sobral)68
- Marllon86
- Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)89
- Wagner Leonardo7
- Caio Vinicius11
- Janderson (Thay: Osvaldo)60
- Erick Castillo (Thay: Matheusinho)60
- Leo (Thay: Luan Santos)64
- Luiz Adriano (Thay: Alerrandro)71
- Jean Mota (Thay: Caio Vinicius)71
- Luiz Adriano77
- Willean Lepo80
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Vitoria
số liệu thống kê
Cuiaba
Vitoria
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 21
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Vitoria
Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Railan (21), Marllon (4), Alan Empereur (33), Ramon (23), Lucas Mineiro (30), Fernando Sobral (88), Max (10), Eliel (11), Clayson (25), Isidro Pitta (9)
Vitoria (4-4-2): Lucas Arcanjo (1), Willean Lepo (97), Camutanga (13), Wagner Leonardo (4), Lucas Esteves (16), Willian (29), Luan (8), Caio Vinicius (15), Matheusinho (30), Osvaldo (11), Alerrandro (9)
Cuiaba
4-3-3
1
Walter
21
Railan
4
Marllon
33
Alan Empereur
23
Ramon
30
Lucas Mineiro
88
Fernando Sobral
10
Max
11
Eliel
25
Clayson
9
Isidro Pitta
9
Alerrandro
11
Osvaldo
30
Matheusinho
15
Caio Vinicius
8
Luan
29
Willian
16
Lucas Esteves
4
Wagner Leonardo
13
Camutanga
97
Willean Lepo
1
Lucas Arcanjo
Vitoria
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Railan Matheus Alexandre | 60’ | Matheusinho Erick Castillo |
58’ | Andre Luis Derik Lacerda | 60’ | Osvaldo Janderson |
68’ | Clayson Jonathan Cafu | 64’ | Luan Santos Leo |
68’ | Fernando Sobral Guilherme Miranda Madruga Gomes | 71’ | Alerrandro Luiz Adriano |
89’ | Derik Lacerda Andre Luis | 71’ | Caio Vinicius Jean Mota |
Cầu thủ dự bị | |||
Rikelme | Luiz Adriano | ||
Luciano Gimenez | Muriel | ||
Jonathan Cafu | Felipe | ||
Andre Luis | Reynaldo | ||
Derik Lacerda | Leo | ||
Guilherme Miranda Madruga Gomes | Jean Mota | ||
Juan Pablo | Daniel | ||
Matheus Alexandre | Pablo Baianinho | ||
Allyson Aires Dos Santos | Fabio | ||
Bruno Alves | Jose Hugo | ||
Mateus Pasinato | Erick Castillo | ||
Janderson |
Nhận định Cuiaba vs Vitoria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Vitoria
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại