- Derik Lacerda44
- Rikelme (Thay: Alan Empereur)62
- Bruno Alves (Thay: Ramon)71
- Andre Luis (Thay: Isidro Pitta)71
- Clayson (Thay: Lucas Fernandes)84
- Jonathan Cafu (Thay: Derik Lacerda)84
- Matheus Alexandre90+7'
- Lazaro (Kiến tạo: Luis Guilherme)45+1'
- Murilo Cerqueira50
- Richard Rios (Thay: Endrick)59
- Romulo (Thay: Lazaro)59
- Estevao (Thay: Luis Guilherme)59
- (Pen) Estevao72
- Gabriel Menino75
- Ze Rafael (Thay: Gabriel Menino)81
- Fabinho (Thay: Anibal Moreno)81
- Ze Rafael (Thay: Gabriel Menino)85
- Ze Rafael90+5'
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Palmeiras
số liệu thống kê
Cuiaba
Palmeiras
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 23
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Palmeiras
Cuiaba (3-5-2): Walter (1), Marllon (4), Gabriel Knesowitsch (44), Alan Empereur (33), Matheus Alexandre (2), Denilson (27), Fernando Sobral (88), Lucas Fernandes (18), Ramon (23), Derik Lacerda (22), Isidro Pitta (9)
Palmeiras (4-3-3): Weverton (21), Marcos Rocha (2), Gustavo Gomez (15), Murilo (26), Joaquin Piquerez (22), Anibal Moreno (5), Gabriel Menino (25), Luis Guilherme (31), Lázaro (17), Endrick (9), Rony (10)
Cuiaba
3-5-2
1
Walter
4
Marllon
44
Gabriel Knesowitsch
33
Alan Empereur
2
Matheus Alexandre
27
Denilson
88
Fernando Sobral
18
Lucas Fernandes
23
Ramon
22
Derik Lacerda
9
Isidro Pitta
10
Rony
9
Endrick
17
Lázaro
31
Luis Guilherme
25
Gabriel Menino
5
Anibal Moreno
22
Joaquin Piquerez
26
Murilo
15
Gustavo Gomez
2
Marcos Rocha
21
Weverton
Palmeiras
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Alan Empereur Rikelme | 59’ | Lazaro Romulo |
71’ | Ramon Bruno Alves | 59’ | Endrick Richard Rios |
71’ | Isidro Pitta Andre Luis | 59’ | Luis Guilherme Estevao |
84’ | Lucas Fernandes Clayson | 81’ | Gabriel Menino Ze Rafael |
84’ | Derik Lacerda Jonathan Cafu | 81’ | Anibal Moreno Fabinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Luciano Gimenez | Vanderlan | ||
Mateus Pasinato | Marcelo Lomba | ||
Allyson Aires Dos Santos | Ze Rafael | ||
Bruno Alves | Mayke | ||
Rikelme | Luan | ||
Juan Pablo | Caio Paulista | ||
Railan | Romulo | ||
Lucas Mineiro | Richard Rios | ||
Clayson | Fabinho | ||
Eliel | Jhon Jhon | ||
Andre Luis | Estevao | ||
Jonathan Cafu | Flaco Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Palmeiras
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại