Cuiaba được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
![]() Denilson Alves Borges 30 | |
![]() Carlos Henrique De Moura Brito 37 | |
![]() Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior 56 | |
![]() Albano (Thay: Thiago Lopes) 58 | |
![]() Netinho (Thay: Rodrigo Souza Santos) 58 | |
![]() De Lucca Patrick (Thay: Denilson Alves Borges) 70 | |
![]() Jadson Alves de Lima (Thay: Pedro Gabriel) 70 | |
![]() Alan Empereur 73 | |
![]() Igor Bolt (Thay: Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior) 74 | |
![]() Wesley Pomba (Thay: Ian Luccas) 74 | |
![]() Lucas Cardoso (Thay: Juan Christian) 80 | |
![]() Diego Quirino (Thay: Ricardinho) 84 | |
![]() Calebe (Thay: Lucas Mineiro) 86 |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Ferroviaria

Diễn biến Cuiaba vs Ferroviaria
Ferroviaria đang tấn công nhưng cú dứt điểm của Albano đi chệch khung thành.
Ném biên cho Ferroviaria.
Fabio Augusto Santos Sa Junior trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Cuiaba được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Diego Quirino có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Ferroviaria.
Bóng an toàn khi Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên cho Ferroviaria ở phần sân nhà.
Ném biên cho Cuiaba ở phần sân của Ferroviaria.
Ném biên cho Cuiaba tại Arena Pantanal.
Ném biên cho Ferroviaria.
Bóng đi ra ngoài sân và Cuiaba được hưởng quả phát bóng lên.
Netinho của Ferroviaria tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Fabio Augusto Santos Sa Junior chỉ định một quả đá phạt cho Ferroviaria ngay ngoài khu vực của Cuiaba.

Calebe bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
Fabio Augusto Santos Sa Junior chỉ định một quả đá phạt cho Ferroviaria ở phần sân nhà.
Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Ferroviaria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Fabio Augusto Santos Sa Junior chỉ định một quả đá phạt cho Cuiaba ở phần sân nhà.
Calebe thay thế Lucas Mineiro cho Cuiaba tại Arena Pantanal.

Albano của Ferroviaria đã bị phạt thẻ ở Cuiaba.
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Ferroviaria
Cuiaba (4-3-3): Mateus Pasinato (14), Mateusinho (98), Nathan (4), Alan Empereur (33), Sander (6), Denilson Alves Borges (27), Lucas Mineiro (30), Derik Lacerda (22), Max (8), Juan Christian (70), Pedro Gabriel (7)
Ferroviaria (4-2-3-1): Junior (41), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Maycon Matheus do Nascimento (44), Lucas Rodrigues (2), Eric Almeida de Melo (14), Ricardinho (5), Thiago Lopes (37), Ian Luccas (25), Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior (77), Rodrigo Souza Santos (8), Carlos Henrique De Moura Brito (92)

Thay người | |||
70’ | Denilson Alves Borges Patrick | 58’ | Thiago Lopes Albano |
70’ | Pedro Gabriel Jadson Alves de Lima | 58’ | Rodrigo Souza Santos Netinho |
80’ | Juan Christian Lucas Cardoso | 74’ | Ian Luccas Wesley Pomba |
86’ | Lucas Mineiro Calebe | 74’ | Eduardo Jose Barbosa da Silva Junior Igor Bolt |
84’ | Ricardinho Diego Quirino |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruan Oliveira | Leonardo Wall dos Santos | ||
Bruno Alves | Kevin | ||
Calebe | Ronaldo | ||
Patrick | Albano | ||
Guilhermo Mariano Barbosa | Tarik | ||
Ataide | Netinho | ||
Jadson Alves de Lima | Wesley Pomba | ||
Lucas Cardoso | Edson Lucas | ||
Arthur Henrique Bittencourt | Igor Bolt | ||
David | Erik | ||
Diego Quirino |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cuiaba
Thành tích gần đây Ferroviaria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
12 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại