- Lucas Fernandes (Thay: Denilson)46
- Lucas Fernandes (Thay: Denilson)48
- Clayson57
- Gustavo Sauer (Thay: Derik Lacerda)63
- Fernando Sobral (Thay: Max Alves)63
- Lucas Fernandes (Kiến tạo: Railan)67
- Andre Luis (Thay: Clayson)68
- Fernando Sobral68
- Fernando Sobral71
- Fernando Sobral73
- Isidro Pitta80
- Bruno Alves (Thay: Ramon)88
- Walter90+8'
- Lucas Mineiro90+8'
- Arthur Caike (Kiến tạo: Marcelo Hermes)35
- Claudinho (Thay: Higor Meritao)69
- Matheusinho (Thay: Ronald)69
- Marquinhos (Thay: Dudu)76
- Serginho (Thay: Fellipe Mateus)81
- Werik Popo (Thay: Allano)81
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Criciuma
số liệu thống kê
Cuiaba
Criciuma
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Criciuma
Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Railan (21), Marllon (4), Alan Empereur (33), Ramon (23), Lucas Mineiro (30), Denilson (27), Max (10), Derik Lacerda (22), Isidro Pitta (9), Clayson (25)
Criciuma (4-4-2): Gustavo (1), Dudu (20), Tobias Figueiredo (29), Maia (33), Marcelo Hermes (22), Meritão (5), Ronald (6), Newton (8), Fellipe Mateus (7), Allano (2), Arthur Caike (45)
Cuiaba
4-3-3
1
Walter
21
Railan
4
Marllon
33
Alan Empereur
23
Ramon
30
Lucas Mineiro
27
Denilson
10
Max
22
Derik Lacerda
9
Isidro Pitta
25
Clayson
45
Arthur Caike
2
Allano
7
Fellipe Mateus
8
Newton
6
Ronald
5
Meritão
22
Marcelo Hermes
33
Maia
29
Tobias Figueiredo
20
Dudu
1
Gustavo
Criciuma
4-4-2
Thay người | |||
48’ | Denilson Lucas Fernandes | 69’ | Higor Meritao Claudinho |
63’ | Derik Lacerda Gustavo Sauer | 69’ | Ronald Matheusinho |
63’ | Max Alves Fernando Sobral | 76’ | Dudu Marquinhos Gabriel |
68’ | Clayson Andre Luis | 81’ | Allano Werik Popo |
88’ | Ramon Bruno Alves | 81’ | Fellipe Mateus Serginho |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Pablo | Barreto | ||
Mateus Pasinato | Werik Popo | ||
Filipe Augusto | Jhonata Robert | ||
Jonathan Cafu | Erick Garcia | ||
Guilherme Miranda Madruga Gomes | Serginho | ||
Eliel | Claudinho | ||
Lucas Fernandes | Matheusinho | ||
Gustavo Sauer | Eliedson | ||
Bruno Alves | Miguel Trauco | ||
Gabriel Knesowitsch | Marquinhos Gabriel | ||
Fernando Sobral | Matheus Texeira | ||
Andre Luis | Alisson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Criciuma
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại