![]() Osman 77 | |
![]() Matheus Ribeiro 90+6' |
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Chapecoense AF
số liệu thống kê

Cuiaba

Chapecoense AF
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Chapecoense AF
Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Joao Lucas (2), Paulao (4), Alan Empereur (3), Uendel (6), Rafael Gava (7), Yuri Oliveira Lima (5), Pepe (8), Max Alves (10), Elton (9), Felipe Marques (11)
Chapecoense AF (4-5-1): Keiller (1), Matheus Ribeiro (2), Joilson (33), Ignacio (21), Busanello (6), Mike (17), Anderson Leite (26), Moises Ribeiro (5), Denner (88), Kaio Nunes (96), Henrique Almeida (11)

Cuiaba
4-3-3
1
Walter
2
Joao Lucas
4
Paulao
3
Alan Empereur
6
Uendel
7
Rafael Gava
5
Yuri Oliveira Lima
8
Pepe
10
Max Alves
9
Elton
11
Felipe Marques
11
Henrique Almeida
96
Kaio Nunes
88
Denner
5
Moises Ribeiro
26
Anderson Leite
17
Mike
6
Busanello
21
Ignacio
33
Joilson
2
Matheus Ribeiro
1
Keiller

Chapecoense AF
4-5-1
Thay người | |||
61’ | Elton Jenison | 61’ | Kaio Nunes Lima |
61’ | Rafael Gava Jonathan Cafu | 72’ | Anderson Leite Ezequiel |
72’ | Pepe Uillian Correia | 72’ | Henrique Almeida Ronei |
72’ | Max Alves Osman | 76’ | Moises Ribeiro Alan Santos |
84’ | Felipe Marques Danilo | 76’ | Denner Marquinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Anderson Conceicao | Joao Paulo | ||
Marllon | Jordan | ||
Lucas Hernandez | Ezequiel | ||
Uillian Correia | Lima | ||
Camilo | Ronei | ||
Jenison | Alan Santos | ||
Osman | Marquinho | ||
Jonathan Cafu | Anselmo | ||
Danilo | Rodriguinho | ||
Lucas Ramon | |||
Joao Carlos | |||
Guilherme Pato |
Nhận định Cuiaba vs Chapecoense AF
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
Hạng 2 Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Chapecoense AF
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại