Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cuiaba vs Atletico MG hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Brazil - CN, 28/4

Kết thúc
0 : 3

Atletico MG

Atletico MG

Hiệp một: 0-1
CN, 04:30 28/04/2024
Vòng 4 - VĐQG Brazil
Arena Pantanal
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Denilson45+8'
  • Luciano Gimenez (Thay: Isidro Pitta)46
  • Eliel (Thay: Clayson)46
  • Lucas Fernandes (Thay: Fernando Sobral)56
  • Matheus Alexandre58
  • Alan Empereur64
  • Guilherme Madruga (Thay: Denilson)67
  • Marllon77
  • Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)77
  • Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)79
  • Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)82
  • Mauricio Lemos4
  • Eduardo Vargas (Kiến tạo: Paulinho)30
  • Alan Franco37
  • Eduardo Vargas (Kiến tạo: Alan Franco)45+4'
  • Igor Rabello (Thay: Mauricio Lemos)46
  • Gustavo Scarpa62
  • Pedrinho (Thay: Alan Franco)66
  • Igor Gomes (Thay: Federico Zaracho)66
  • Guilherme Arana (Thay: Gustavo Scarpa)70
  • (Pen) Paulinho78
  • Alan Kardec (Thay: Paulinho)79
  • Bruno Fuchs81
  • Bruno Fuchs86
  • Igor Gomes88

Thống kê trận đấu Cuiaba vs Atletico MG

số liệu thống kê
Cuiaba
Cuiaba
Atletico MG
Atletico MG
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cuiaba vs Atletico MG

Cuiaba (3-4-3): Walter (1), Marllon (4), Bruno Alves (34), Alan Empereur (33), Matheus Alexandre (2), Denilson (27), Fernando Sobral (88), Rikelme (20), Clayson (25), Derik Lacerda (22), Isidro Pitta (9)

Atletico MG (4-4-2): Everson (22), Renzo Saravia (26), Bruno Fuchs (3), Mauricio Lemos (4), Gustavo Scarpa (6), Otavio (5), Alan Franco (23), Matias Zaracho (15), Alisson Santana (45), Paulinho (10), Eduardo Vargas (11)

Cuiaba
Cuiaba
3-4-3
1
Walter
4
Marllon
34
Bruno Alves
33
Alan Empereur
2
Matheus Alexandre
27
Denilson
88
Fernando Sobral
20
Rikelme
25
Clayson
22
Derik Lacerda
9
Isidro Pitta
11
Eduardo Vargas
10
Paulinho
45
Alisson Santana
15
Matias Zaracho
23
Alan Franco
5
Otavio
6
Gustavo Scarpa
4
Mauricio Lemos
3
Bruno Fuchs
26
Renzo Saravia
22
Everson
Atletico MG
Atletico MG
4-4-2
Thay người
46’
Isidro Pitta
Luciano Gimenez
46’
Mauricio Lemos
Igor Rabello
46’
Clayson
Eliel
66’
Alan Franco
Pedrinho
56’
Fernando Sobral
Lucas Fernandes
66’
Federico Zaracho
Igor Gomes
67’
Denilson
Guilherme Miranda Madruga Gomes
70’
Gustavo Scarpa
Guilherme Arana
77’
Derik Lacerda
Andre Luis
79’
Paulinho
Alan Kardec
Cầu thủ dự bị
Rhyan
Matheus Mendes
Mateus Pasinato
Brahian Palacios
Luciano Gimenez
Isaac
Gabriel Knesowitsch
Pedrinho
Ramon
Jemerson
Jonathan Cafu
Guilherme Arana
Andre Luis
Mariano
Guilherme Miranda Madruga Gomes
Carlos Eduardo
Eliel
Alan Kardec
Lucas Fernandes
Igor Rabello
Allyson Aires Dos Santos
Igor Gomes
Railan
Rodrigo Battaglia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
05/07 - 2021
25/10 - 2021
22/07 - 2022
11/11 - 2022
11/05 - 2023
24/09 - 2023
28/04 - 2024
18/08 - 2024

Thành tích gần đây Cuiaba

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
06/12 - 2024
01/12 - 2024
H1: 1-1
24/11 - 2024
21/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
03/11 - 2024
29/10 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Atletico MG

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
Copa Libertadores
01/12 - 2024
VĐQG Brazil
27/11 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
17/11 - 2024
14/11 - 2024
Cúp quốc gia Brazil
11/11 - 2024
VĐQG Brazil
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X