- Denilson45+8'
- Luciano Gimenez (Thay: Isidro Pitta)46
- Eliel (Thay: Clayson)46
- Lucas Fernandes (Thay: Fernando Sobral)56
- Matheus Alexandre58
- Alan Empereur64
- Guilherme Madruga (Thay: Denilson)67
- Marllon77
- Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)77
- Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)79
- Andre Luis (Thay: Derik Lacerda)82
- Mauricio Lemos4
- Eduardo Vargas (Kiến tạo: Paulinho)30
- Alan Franco37
- Eduardo Vargas (Kiến tạo: Alan Franco)45+4'
- Igor Rabello (Thay: Mauricio Lemos)46
- Gustavo Scarpa62
- Pedrinho (Thay: Alan Franco)66
- Igor Gomes (Thay: Federico Zaracho)66
- Guilherme Arana (Thay: Gustavo Scarpa)70
- (Pen) Paulinho78
- Alan Kardec (Thay: Paulinho)79
- Bruno Fuchs81
- Bruno Fuchs86
- Igor Gomes88
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Atletico MG
số liệu thống kê
Cuiaba
Atletico MG
34 Kiểm soát bóng 66
11 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Atletico MG
Cuiaba (3-4-3): Walter (1), Marllon (4), Bruno Alves (34), Alan Empereur (33), Matheus Alexandre (2), Denilson (27), Fernando Sobral (88), Rikelme (20), Clayson (25), Derik Lacerda (22), Isidro Pitta (9)
Atletico MG (4-4-2): Everson (22), Renzo Saravia (26), Bruno Fuchs (3), Mauricio Lemos (4), Gustavo Scarpa (6), Otavio (5), Alan Franco (23), Matias Zaracho (15), Alisson Santana (45), Paulinho (10), Eduardo Vargas (11)
Cuiaba
3-4-3
1
Walter
4
Marllon
34
Bruno Alves
33
Alan Empereur
2
Matheus Alexandre
27
Denilson
88
Fernando Sobral
20
Rikelme
25
Clayson
22
Derik Lacerda
9
Isidro Pitta
11
Eduardo Vargas
10
Paulinho
45
Alisson Santana
15
Matias Zaracho
23
Alan Franco
5
Otavio
6
Gustavo Scarpa
4
Mauricio Lemos
3
Bruno Fuchs
26
Renzo Saravia
22
Everson
Atletico MG
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Isidro Pitta Luciano Gimenez | 46’ | Mauricio Lemos Igor Rabello |
46’ | Clayson Eliel | 66’ | Alan Franco Pedrinho |
56’ | Fernando Sobral Lucas Fernandes | 66’ | Federico Zaracho Igor Gomes |
67’ | Denilson Guilherme Miranda Madruga Gomes | 70’ | Gustavo Scarpa Guilherme Arana |
77’ | Derik Lacerda Andre Luis | 79’ | Paulinho Alan Kardec |
Cầu thủ dự bị | |||
Rhyan | Matheus Mendes | ||
Mateus Pasinato | Brahian Palacios | ||
Luciano Gimenez | Isaac | ||
Gabriel Knesowitsch | Pedrinho | ||
Ramon | Jemerson | ||
Jonathan Cafu | Guilherme Arana | ||
Andre Luis | Mariano | ||
Guilherme Miranda Madruga Gomes | Carlos Eduardo | ||
Eliel | Alan Kardec | ||
Lucas Fernandes | Igor Rabello | ||
Allyson Aires Dos Santos | Igor Gomes | ||
Railan | Rodrigo Battaglia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại