- Allyson26
- Fernando Sobral (Thay: Max Alves)27
- Matheus Alexandre28
- Allyson28
- Clayson35
- Lucas Mineiro41
- Lucas Mineiro43
- Railan (Thay: Matheus Alexandre)58
- Eliel (Thay: Clayson)58
- Derik Lacerda (Thay: Jonathan Cafu)79
- Filipe Augusto (Thay: Lucas Mineiro)79
- Petit90+4'
- Luiz Felipe (Thay: Pedrao)45
- Rhaldney Norberto45+1'
- Max (Thay: Rhaldney Norberto)63
- Derek (Thay: Emiliano Rodriguez)74
- Alejo Cruz Techera (Thay: Guilherme Romao)74
Thống kê trận đấu Cuiaba vs Atletico GO
số liệu thống kê
Cuiaba
Atletico GO
51 Kiểm soát bóng 49
9 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cuiaba vs Atletico GO
Cuiaba (4-3-3): Walter (1), Matheus Alexandre (2), Marllon (4), Alan Empereur (33), Rikelme (20), Lucas Mineiro (30), Denilson (27), Jonathan Cafu (7), Isidro Pitta (9), Clayson (25)
Atletico GO (4-5-1): Pedro Rangel (1), Maguinho (2), Adriano Martins (3), Pedrao (4), Guilherme Romao (6), Lucas Kal (5), Gabriel Baralha (8), Rhaldney Norberto (7), Shaylon (10), Luiz Fernando (11), Emiliano Rodriguez (9)
Cuiaba
4-3-3
1
Walter
2
Matheus Alexandre
4
Marllon
33
Alan Empereur
20
Rikelme
30
Lucas Mineiro
27
Denilson
7
Jonathan Cafu
9
Isidro Pitta
25
Clayson
9
Emiliano Rodriguez
11
Luiz Fernando
10
Shaylon
7
Rhaldney Norberto
8
Gabriel Baralha
5
Lucas Kal
6
Guilherme Romao
4
Pedrao
3
Adriano Martins
2
Maguinho
1
Pedro Rangel
Atletico GO
4-5-1
Thay người | |||
27’ | Max Alves Fernando Sobral | 45’ | Pedrao Luiz Felipe |
58’ | Clayson Eliel | 63’ | Rhaldney Norberto Max |
58’ | Matheus Alexandre Railan | 74’ | Emiliano Rodriguez Derek |
79’ | Jonathan Cafu Derik Lacerda | 74’ | Guilherme Romao Alejo Cruz |
79’ | Lucas Mineiro Filipe Augusto |
Cầu thủ dự bị | |||
Luciano Gimenez | Mateo Zuleta Garcia | ||
Eliel | Max | ||
Andre Luis | Derek | ||
Derik Lacerda | Alejo Cruz | ||
Lucas Fernandes | Yeferson Rodallega | ||
Fernando Sobral | Randerson | ||
Filipe Augusto | Roni | ||
Juan Pablo | Luiz Felipe | ||
Railan | Bruno Tubarao | ||
Bruno Alves | Emerson | ||
Allyson Aires Dos Santos | |||
Mateus Pasinato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Cuiaba
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại