![]() Adel Bettaieb (Thay: Robert Ion) 46 | |
![]() Julian Marchioni 50 | |
![]() Luca Mihai 57 | |
![]() Andrei Gheorghita (Thay: Luca Mihai) 67 | |
![]() Valentin Gheorghe 68 | |
![]() Gabriel Simion (Thay: Kevin Grobry Doukoure) 69 | |
![]() Bogdan Vatajelu (Thay: Valentin Gheorghe) 69 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Shayon Harrison) 77 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Robert Mihai Silaghi) 78 | |
![]() Thalisson 80 | |
![]() Sergiu Bus (Kiến tạo: Andrei Gheorghita) 86 | |
![]() Bogdan Vatajelu 87 | |
![]() Filip Ilie (Thay: Ovidiu Bic) 88 | |
![]() Florin Ilie (Thay: Hamza Saghiri) 90 |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê
![CSM Politehnica Iasi](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/politehnica-iasi.png)
CSM Politehnica Iasi
![Universitatea Cluj](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/universitatea-cluj.png)
Universitatea Cluj
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 24
1 Việt vị 1
3 Chuyền dài 10
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs Universitatea Cluj
CSM Politehnica Iasi (4-3-3): Ionut Ailenei (12), Todor Todoroski (30), Rachid Bouhenna (5), Nicolas Samayoa (3), Rares Ispas (27), Hamza Saghiri (35), Julian Augusto Marchioni (24), Carlos Jatoba (95), Luca Mihai (8), Shayon Harrison (17), Robert Ion (23)
Universitatea Cluj (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (23), Alexandru Chipciu (27), Thalisson (2), Lucas Masoero (25), Roger (8), Kevin Doukoure (4), Ovidiu Bic (94), Valentin Gheorghe (20), Dan Nistor (10), Robert Silaghi (96), Daniel Popa (19)
![CSM Politehnica Iasi](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/politehnica-iasi.png)
CSM Politehnica Iasi
4-3-3
12
Ionut Ailenei
30
Todor Todoroski
5
Rachid Bouhenna
3
Nicolas Samayoa
27
Rares Ispas
35
Hamza Saghiri
24
Julian Augusto Marchioni
95
Carlos Jatoba
8
Luca Mihai
17
Shayon Harrison
23
Robert Ion
19
Daniel Popa
96
Robert Silaghi
10
Dan Nistor
20
Valentin Gheorghe
94
Ovidiu Bic
4
Kevin Doukoure
8
Roger
25
Lucas Masoero
2
Thalisson
27
Alexandru Chipciu
23
Plamen Ivanov Iliev
![Universitatea Cluj](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2021/12/7/universitatea-cluj.png)
Universitatea Cluj
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Robert Ion Adel Bettaieb | 69’ | Kevin Grobry Doukoure Gabriel Simion |
67’ | Luca Mihai Andrei Gheorghita | 69’ | Valentin Gheorghe Bogdan Vatajelu |
77’ | Shayon Harrison Sergiu Florin Bus | 78’ | Robert Mihai Silaghi Stefan Calin Panoiu |
90’ | Hamza Saghiri Florin Ionut Ilie | 88’ | Ovidiu Bic Filip Mihai Ilie |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Gheorghita | Marco Fossati | ||
Marius Martac | Gabriel Simion | ||
Florin Ionut Ilie | Andrei Cristian Gorcea | ||
Matija Katanec | Ionut Andrei Peteleu | ||
Sergiu Florin Bus | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Alexandru Hrib | Bogdan Vatajelu | ||
Stefan Stefanovici | Stefan Calin Panoiu | ||
Allanzinho | Filip Mihai Ilie | ||
Toma Niga | Ovidiu-Andrei Pitian | ||
Adel Bettaieb |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 16 | 46 | H T H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 15 | 46 | H T H H T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 16 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 12 | 3 | 14 | 45 | H H T T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 12 | 5 | 7 | 39 | T T B T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 4 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 3 | 37 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -7 | 32 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | H B T B T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -5 | 30 | H B H T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -6 | 29 | H B T B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -16 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -12 | 24 | H B H T H |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B B H |
16 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -17 | 19 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại