Vahid Selimovic 35 | |
Tailson (VAR check) 36 | |
Ianis Stoica (Kiến tạo: Aurelian Chitu) 55 | |
Ianis Stoica 55 | |
Mihai Bordeianu 57 | |
Mihai Adascalitei (Thay: Valentin Gheorghe) 68 | |
Samuel Gouet (Thay: Julian Marchioni) 68 | |
Kalifa Kujabi (Thay: Ciprian Biceanu) 69 | |
Robert Popescu (Thay: Ianis Stoica) 69 | |
Tiago Goncalves (Kiến tạo: Tiberiu Capusa) 75 | |
Florin Bejan (Thay: Vahid Selimovic) 83 | |
Sergiu Bus (Thay: Aurelian Chitu) 83 | |
Jovan Markovic (Thay: Alessandro Murgia) 88 | |
Stefan Stefanovici (Thay: Tailson) 88 | |
Florin Bejan 90 |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt
số liệu thống kê
CSM Politehnica Iasi
Hermannstadt
56 Kiểm soát bóng 44
5 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 32
1 Việt vị 3
10 Chuyền dài 8
9 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs Hermannstadt
CSM Politehnica Iasi (4-3-3): Jesus Fernandez Collado (88), Guilherme Soares (42), Nicolas Samayoa (3), Claudio Moreira Silva (4), Rares Ispas (27), Roman Alin (10), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Valentin Gheorghe (11), Tailson (99), Andrei Gheorghita (80)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Silviu Balaure (96), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Tiago Goncalves (15), Ciprian Biceanu (29), Antoni Ivanov (24), Alessandro Murgia (8), Aurelian Ionut Chitu (9), Ianis Stoica (7)
CSM Politehnica Iasi
4-3-3
88
Jesus Fernandez Collado
42
Guilherme Soares
3
Nicolas Samayoa
4
Claudio Moreira Silva
27
Rares Ispas
10
Roman Alin
37
Mihai Bordeianu
24
Julian Augusto Marchioni
11
Valentin Gheorghe
99
Tailson
80
Andrei Gheorghita
7
Ianis Stoica
9
Aurelian Ionut Chitu
8
Alessandro Murgia
24
Antoni Ivanov
29
Ciprian Biceanu
15
Tiago Goncalves
2
Vahid Selimovic
4
Ionut Stoica
66
Tiberiu Capusa
96
Silviu Balaure
25
Catalin Cabuz
Hermannstadt
5-3-2
Thay người | |||
68’ | Julian Marchioni Samuel Oum Gouet | 69’ | Ciprian Biceanu Kalifa Kujabi |
68’ | Valentin Gheorghe Mihai Adascalitei | 69’ | Ianis Stoica Robert Popescu |
88’ | Tailson Stefan Stefanovici | 83’ | Vahid Selimovic Florin Bejan |
83’ | Aurelian Chitu Sergiu Florin Bus | ||
88’ | Alessandro Murgia Jovan Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Ailenei | Vlad Mutiu | ||
Stefan Stefanovici | Ionut Alin Pop | ||
Matei Tanasa | Nana Antwi | ||
Samuel Oum Gouet | Florin Bejan | ||
David Atanaskoski | Kalifa Kujabi | ||
Denis-Andrei Ciobanu | Alexandru Luca | ||
Florin Ionut Ilie | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Vlad Ilie | Jovan Markovic | ||
Umar Mohammed | Robert Popescu | ||
Mihai Adascalitei | Ianis Mihart | ||
Dragos Petru Iancu | |||
Sergiu Florin Bus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
8 | Sepsi OSK | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | H T B H B |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | -2 | 26 | T B H T H |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | B B H B H |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại