![]() Alexandru Baluta 16 | |
![]() Robert Ion (Kiến tạo: Alin Roman) 26 | |
![]() (Pen) Florinel Coman 32 | |
![]() Denis Harut (Thay: Siyabonga Ngezana) 41 | |
![]() Darius Olaru (Kiến tạo: Adrian Sut) 44 | |
![]() Cristian Ganea (Thay: Octavian Popescu) 46 | |
![]() Alexandru Pantea (Thay: Ovidiu Popescu) 46 | |
![]() Sergiu Bus 56 | |
![]() Julian Marchioni (Thay: Alin Roman) 65 | |
![]() Andrei Gheorghita (Thay: Sergiu Bus) 66 | |
![]() Vlad Ilie (Thay: Marius Martac) 66 | |
![]() Florin Ilie (Thay: Carlos Jatoba) 66 | |
![]() Mihai Bordeianu 68 | |
![]() Antonio Dumitru (Thay: Robert Ion) 74 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Stefan Stefanovici) 75 | |
![]() Darius Olaru (Kiến tạo: Risto Radunovic) 76 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Darius Olaru) 81 | |
![]() David Miculescu (Thay: Florin Tanase) 81 | |
![]() (Pen) Florinel Coman 85 | |
![]() Eduard Radaslavescu (Thay: Alexandru Baluta) 86 | |
![]() Andrei Pandele (Thay: Florinel Coman) 90 | |
![]() Alexandru Hrib (Thay: Mihai Bordeianu) 90 | |
![]() David Popa (Thay: Samuel Gouet) 90 |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FCSB
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

FCSB
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 26
2 Việt vị 2
4 Chuyền dài 26
1 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 10
2 Cú sút bị chặn 5
3 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs FCSB
CSM Politehnica Iasi (4-1-4-1): Jesus Fernandez Collado (88), Umar Mohammed (2), Florin Ionut Ilie (18), Guilherme Soares (42), David Atanaskoski (33), Samuel Oum Gouet (5), Stefan Stefanovici (20), Roman Alin (10), Mihai Bordeianu (37), Andrei Gheorghita (80), Tailson (99)
FCSB (4-2-3-1): Stefan Tarnovanu (32), Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Mihai Popescu (17), Joyskim Dawa (5), Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte (5), Risto Radunovic (33), Risto Radunović (33), Adrian Șut (8), Adrian Sut (8), Vlad Chiriches (21), Mihai Toma (22), Darius Olaru (27), Florin Tănase (7), Daniel Bîrligea (9)

CSM Politehnica Iasi
4-1-4-1
88
Jesus Fernandez Collado
2
Umar Mohammed
18
Florin Ionut Ilie
42
Guilherme Soares
33
David Atanaskoski
5
Samuel Oum Gouet
20
Stefan Stefanovici
10
Roman Alin
37
Mihai Bordeianu
80
Andrei Gheorghita
99
Tailson
9
Daniel Bîrligea
7
Florin Tănase
27 2
Darius Olaru
22
Mihai Toma
21
Vlad Chiriches
8
Adrian Sut
8
Adrian Șut
33
Risto Radunović
33
Risto Radunovic
5
Joyskim Ayrelien Dawa Tchakonte
5
Joyskim Dawa
17
Mihai Popescu
2
Valentin Crețu
32
Ştefan Târnovanu
32
Stefan Tarnovanu

FCSB
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Alin Roman Julian Augusto Marchioni | 81’ | Florin Tanase David Miculescu |
75’ | Stefan Stefanovici Valentin Gheorghe | 81’ | Darius Olaru Baba Alhassan |
90’ | Samuel Gouet David Popa |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Miskovic | Mihai Udrea | ||
Ionut Ailenei | Ionuţ Panţîru | ||
Toma Niga | David Miculescu | ||
Julian Augusto Marchioni | Marius Stefanescu | ||
Valentin Gheorghe | Daniel Popa | ||
Billel Omrani | Grigoras Pantea | ||
Vlad Ilie | Siyabonga Ngezana | ||
David Popa | Baba Alhassan | ||
Matei Tanasa | Denis Colibasanu |
Nhận định CSM Politehnica Iasi vs FCSB
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại