![]() Alexandru Pascanu (Kiến tạo: Claudiu Petrila) 44 | |
![]() Jayson Papeau 45+4' | |
![]() Christopher Braun 45+6' | |
![]() Stefan Stefanovici (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Rares Pop (Kiến tạo: Luka Gojkovic) 53 | |
![]() Cristian Ignat (Thay: Cristian Sapunaru) 55 | |
![]() Goncalo Teixeira (Thay: David Atanaskoski) 59 | |
![]() Robert Miskovic (Thay: Samuel Gouet) 59 | |
![]() Tailson (Thay: Valentin Gheorghe) 60 | |
![]() Mihai Bordeianu 62 | |
![]() Florent Hasani (Thay: Jayson Papeau) 69 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Rares Pop) 69 | |
![]() Tony 71 | |
![]() Shayon Harrison (Thay: Alin Roman) 74 | |
![]() Goncalo Teixeira (Kiến tạo: Florian Kamberi) 78 | |
![]() Marius Sumudica 82 | |
![]() Cristian Ignat 86 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Borisav Burmaz) 90 | |
![]() Nicolas Samayoa 90+4' | |
![]() Timotej Jambor 90+6' |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

FC Rapid 1923
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 14
4 Việt vị 3
17 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 8
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs FC Rapid 1923
CSM Politehnica Iasi (3-5-2): Jesus Fernandez Collado (88), Guilherme Soares (42), Nicolas Samayoa (3), Claudio Moreira Silva (4), Andrei Gheorghita (80), Mihai Bordeianu (37), Samuel Oum Gouet (5), Roman Alin (10), David Atanaskoski (33), Florian Kamberi (22), Valentin Gheorghe (11)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Benjamin Siegrist (1), Cristian Manea (23), Cristian Sapunaru (22), Alexandru Pascanu (5), Christopher Braun (47), Razvan Oaida (26), Luka Gojkovic (28), Rares Pop (55), Jayson Papeau (96), Claudiu Petrila (10), Borisav Burmaz (11)

CSM Politehnica Iasi
3-5-2
88
Jesus Fernandez Collado
42
Guilherme Soares
3
Nicolas Samayoa
4
Claudio Moreira Silva
80
Andrei Gheorghita
37
Mihai Bordeianu
5
Samuel Oum Gouet
10
Roman Alin
33
David Atanaskoski
22
Florian Kamberi
11
Valentin Gheorghe
11
Borisav Burmaz
10
Claudiu Petrila
96
Jayson Papeau
55
Rares Pop
28
Luka Gojkovic
26
Razvan Oaida
47
Christopher Braun
5
Alexandru Pascanu
22
Cristian Sapunaru
23
Cristian Manea
1
Benjamin Siegrist

FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Andrei Gheorghita Stefan Stefanovici | 55’ | Cristian Sapunaru Cristian Ignat |
59’ | David Atanaskoski Goncalo Teixeira | 69’ | Jayson Papeau Florent Hasani |
59’ | Samuel Gouet Robert Miskovic | 69’ | Rares Pop Claudiu Micovschi |
60’ | Valentin Gheorghe Tailson | 90’ | Borisav Burmaz Timotej Jambor |
74’ | Alin Roman Shayon Harrison |
Cầu thủ dự bị | |||
Ionut Ailenei | Mihai Aioani | ||
Goncalo Teixeira | Omar El Sawy | ||
Todor Todoroski | Paul Iacob | ||
Rares Ispas | Timotej Jambor | ||
Stefan Stefanovici | Florent Hasani | ||
Shayon Harrison | Razvan Onea | ||
Catalin Itu | Filip Blazek | ||
Denis-Andrei Ciobanu | Diogo Mendes | ||
Robert Miskovic | Catalin Alin Vulturar | ||
Tailson | Sebastian Andrei Borza | ||
David Popa | Claudiu Micovschi | ||
Florin Ionut Ilie | Cristian Ignat |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại