![]() Shayon Harrison (Kiến tạo: Rares Ispas) 11 | |
![]() Matija Katanec (Kiến tạo: Luis Phelipe) 22 | |
![]() Durel Avounou 27 | |
![]() Philip Otele 30 | |
![]() Mihai Bordeianu 35 | |
![]() Arlind Ajeti (Kiến tạo: Anton Kresic) 38 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Karlo Muhar) 44 | |
![]() Stefan Stefanovici (Thay: Andrei Gheorghita) 46 | |
![]() Carlos Jatoba (Thay: Mihai Bordeianu) 46 | |
![]() Alin Roman (Thay: Andrei Ciobanu) 56 | |
![]() Shayon Harrison (Kiến tạo: Rares Ispas) 62 | |
![]() Lovro Cvek 68 | |
![]() Leontin Grozavu 70 | |
![]() Luka Juricic (Thay: Daniel Birligea) 74 | |
![]() Matei Cristian Ilie (Thay: Arlind Ajeti) 80 | |
![]() Robert Ion (Thay: Luis Phelipe) 82 | |
![]() Ciprian Ioan Deac (Thay: Lovro Cvek) 84 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Durel Avounou) 85 | |
![]() Silviu Lung Jr. 90 | |
![]() Florin Ilie (Thay: Shayon Harrison) 90 | |
![]() Luka Juricic 90+3' |
Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs CFR Cluj
số liệu thống kê

CSM Politehnica Iasi

CFR Cluj
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 12
0 Việt vị 9
10 Chuyền dài 17
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 3
6 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs CFR Cluj
CSM Politehnica Iasi (4-3-3): Silviu Lung (1), Marius Martac (2), Nicolas Samayoa (3), Matija Katanec (32), Rares Ispas (27), Andrei Ciobanu (7), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Andrei Gheorghita (80), Shayon Harrison (17), Luis Phelipe (21)
CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Anton Kresic (44), Arlind Ajeti (6), Ziv Morgan (3), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Daniel Birligea (30), Durel Avounou (29), Philip Otele (17)

CSM Politehnica Iasi
4-3-3
1
Silviu Lung
2
Marius Martac
3
Nicolas Samayoa
32
Matija Katanec
27
Rares Ispas
7
Andrei Ciobanu
37
Mihai Bordeianu
24
Julian Augusto Marchioni
80
Andrei Gheorghita
17 2
Shayon Harrison
21
Luis Phelipe
17
Philip Otele
29
Durel Avounou
30
Daniel Birligea
40
Lovro Cvek
77
Panagiotis Tachtsidis
73
Karlo Muhar
3
Ziv Morgan
6
Arlind Ajeti
44
Anton Kresic
19
Vasile Mogos
90
Razvan Sava

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Mihai Bordeianu Carlos Jatoba | 74’ | Daniel Birligea Luka Juricic |
46’ | Andrei Gheorghita Stefan Stefanovici | 80’ | Arlind Ajeti Matei Cristian Ilie |
56’ | Andrei Ciobanu Roman Alin | 84’ | Lovro Cvek Ciprian Deac |
82’ | Luis Phelipe Robert Ion | 85’ | Durel Avounou Alin Razvan Fica |
90’ | Shayon Harrison Florin Ionut Ilie |
Cầu thủ dự bị | |||
Florin Ionut Ilie | Cristian Balgradean | ||
Carlos Jatoba | Robert Filip | ||
Claudiu Belu Iordache | Luca Mihai | ||
Roman Alin | Ciprian Deac | ||
Robert Ion | Otto Hindrich | ||
Ionut Ailenei | Luka Juricic | ||
Stefan Stefanovici | Alin Razvan Fica | ||
Razvan Tincu | Matei Cristian Ilie | ||
Catalin Itu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại