Thứ Ba, 11/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CSM Politehnica Iasi vs CFR Cluj hôm nay 11-11-2023

Giải VĐQG Romania - Th 7, 11/11

Kết thúc

CSM Politehnica Iasi

CSM Politehnica Iasi

3 : 3

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 2-3
T7, 23:45 11/11/2023
Vòng 16 - VĐQG Romania
Stadionul E. Alexandrescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shayon Harrison (Kiến tạo: Rares Ispas)
11
Matija Katanec (Kiến tạo: Luis Phelipe)
22
Durel Avounou
27
Philip Otele
30
Mihai Bordeianu
35
Arlind Ajeti (Kiến tạo: Anton Kresic)
38
Philip Otele (Kiến tạo: Karlo Muhar)
44
Stefan Stefanovici (Thay: Andrei Gheorghita)
46
Carlos Jatoba (Thay: Mihai Bordeianu)
46
Alin Roman (Thay: Andrei Ciobanu)
56
Shayon Harrison (Kiến tạo: Rares Ispas)
62
Lovro Cvek
68
Leontin Grozavu
70
Luka Juricic (Thay: Daniel Birligea)
74
Matei Cristian Ilie (Thay: Arlind Ajeti)
80
Robert Ion (Thay: Luis Phelipe)
82
Ciprian Ioan Deac (Thay: Lovro Cvek)
84
Alin Razvan Fica (Thay: Durel Avounou)
85
Silviu Lung Jr.
90
Florin Ilie (Thay: Shayon Harrison)
90
Luka Juricic
90+3'

Thống kê trận đấu CSM Politehnica Iasi vs CFR Cluj

số liệu thống kê
CSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica Iasi
CFR Cluj
CFR Cluj
52 Kiểm soát bóng 48
9 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 12
0 Việt vị 9
10 Chuyền dài 17
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 3
6 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CSM Politehnica Iasi vs CFR Cluj

CSM Politehnica Iasi (4-3-3): Silviu Lung (1), Marius Martac (2), Nicolas Samayoa (3), Matija Katanec (32), Rares Ispas (27), Andrei Ciobanu (7), Mihai Bordeianu (37), Julian Augusto Marchioni (24), Andrei Gheorghita (80), Shayon Harrison (17), Luis Phelipe (21)

CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Anton Kresic (44), Arlind Ajeti (6), Ziv Morgan (3), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Daniel Birligea (30), Durel Avounou (29), Philip Otele (17)

CSM Politehnica Iasi
CSM Politehnica Iasi
4-3-3
1
Silviu Lung
2
Marius Martac
3
Nicolas Samayoa
32
Matija Katanec
27
Rares Ispas
7
Andrei Ciobanu
37
Mihai Bordeianu
24
Julian Augusto Marchioni
80
Andrei Gheorghita
17 2
Shayon Harrison
21
Luis Phelipe
17
Philip Otele
29
Durel Avounou
30
Daniel Birligea
40
Lovro Cvek
77
Panagiotis Tachtsidis
73
Karlo Muhar
3
Ziv Morgan
6
Arlind Ajeti
44
Anton Kresic
19
Vasile Mogos
90
Razvan Sava
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
46’
Mihai Bordeianu
Carlos Jatoba
74’
Daniel Birligea
Luka Juricic
46’
Andrei Gheorghita
Stefan Stefanovici
80’
Arlind Ajeti
Matei Cristian Ilie
56’
Andrei Ciobanu
Roman Alin
84’
Lovro Cvek
Ciprian Deac
82’
Luis Phelipe
Robert Ion
85’
Durel Avounou
Alin Razvan Fica
90’
Shayon Harrison
Florin Ionut Ilie
Cầu thủ dự bị
Florin Ionut Ilie
Cristian Balgradean
Carlos Jatoba
Robert Filip
Claudiu Belu Iordache
Luca Mihai
Roman Alin
Ciprian Deac
Robert Ion
Otto Hindrich
Ionut Ailenei
Luka Juricic
Stefan Stefanovici
Alin Razvan Fica
Razvan Tincu
Matei Cristian Ilie
Catalin Itu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
16/07 - 2023
11/11 - 2023
05/10 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi

VĐQG Romania
16/02 - 2025
06/02 - 2025
25/01 - 2025
24/12 - 2024

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
09/03 - 2025
01/03 - 2025
16/02 - 2025
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X