![]() Baktiyor Zaynutdinov 20 | |
![]() Claudinho (Kiến tạo: Malcom) 34 | |
![]() Sardar Azmoun 63 | |
![]() Andrey Mostovoy (Kiến tạo: Artem Dzyuba) 90+5' |
Thống kê trận đấu CSKA Moskva vs Zenit
số liệu thống kê

CSKA Moskva

Zenit
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 10
26 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA Moskva vs Zenit
CSKA Moskva (3-5-2): Igor Akinfeev (35), Kirill Nababkin (14), Igor Diveev (78), Jaka Bijol (29), Mario Fernandes (2), Maksim Mukhin (6), Alan Dzagoev (10), Baktiyor Zaynutdinov (19), Ivan Oblyakov (98), Anton Zabolotny (91), Chidera Ejuke (11)
Zenit (3-4-3): Mikhail Kerzhakov (41), Dejan Lovren (6), Dmitri Chistyakov (2), Yaroslav Rakitskiy (44), Vyacheslav Karavaev (15), Daler Kuzyaev (14), Wilmar Barrios (5), Douglas Santos (3), Malcom (10), Sardar Azmoun (7), Claudinho (11)

CSKA Moskva
3-5-2
35
Igor Akinfeev
14
Kirill Nababkin
78
Igor Diveev
29
Jaka Bijol
2
Mario Fernandes
6
Maksim Mukhin
10
Alan Dzagoev
19
Baktiyor Zaynutdinov
98
Ivan Oblyakov
91
Anton Zabolotny
11
Chidera Ejuke
11
Claudinho
7
Sardar Azmoun
10
Malcom
3
Douglas Santos
5
Wilmar Barrios
14
Daler Kuzyaev
15
Vyacheslav Karavaev
44
Yaroslav Rakitskiy
2
Dmitri Chistyakov
6
Dejan Lovren
41
Mikhail Kerzhakov

Zenit
3-4-3
Thay người | |||
66’ | Alan Dzagoev Ilzat Akhmetov | 67’ | Sardar Azmoun Artem Dzyuba |
66’ | Chidera Ejuke Fedor Chalov | 67’ | Daler Kuzyaev Danil Krugovoy |
83’ | Maksim Mukhin Kristijan Bistrovic | 74’ | Claudinho Aleksandr Yerokhin |
88’ | Malcom Andrey Mostovoy | ||
88’ | Douglas Santos Magomed Ozdoev |
Cầu thủ dự bị | |||
Danila Bokov | Daniil Odoevskiy | ||
Viktor Vasin | Artem Dzyuba | ||
Vladislav Torop | Daniil Kuznetsov | ||
Georgi Shchennikov | Kirill Kravtsov | ||
Ilzat Akhmetov | Andrey Mostovoy | ||
Fedor Chalov | Aleksei Sutormin | ||
Emil Bohinen | Aleksandr Yerokhin | ||
Kristijan Bistrovic | Magomed Ozdoev | ||
Konstantin Kuchaev | Danila Khotulev | ||
Danil Krugovoy | |||
David Byazrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Giao hữu
Thành tích gần đây CSKA Moskva
Giao hữu
Thành tích gần đây Zenit
Giao hữu
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại