![]() Olivier Verdon 6 | |
![]() Olivier Verdon 8 | |
![]() Dimitar Pirgov 43 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Angel Bastunov) 48 | |
![]() Cicinho 62 | |
![]() Georgi Rusev 81 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Ludogorets
số liệu thống kê

CSKA 1948

Ludogorets
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 25
1 Việt vị 2
31 Chuyền dài 19
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
5 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 14
1 Chăm sóc y tế 8
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Ludogorets
CSKA 1948 (3-4-1-2): Daniel Naumov (29), Simeon Petrov (87), Dimitar Pirgov (3), Lazar Marin (24), Mario Topuzov (7), Emil Martinov (37), Ivailo Chochev (18), Krum Stoyanov (77), Angel Bastunov (20), Georgi Rusev (10), Galin Ivanov (33)
Ludogorets (4-2-3-1): Kristijan Kahlina (71), Cicinho (4), Igor Plastun (30), Olivier Verdon (24), Shaquille Pinas (6), Claude Goncalves (8), Show (23), Bernard Tekpetey (37), Dominik Yankov (64), Mavis Tchibota (13), Higinio Marin (9)

CSKA 1948
3-4-1-2
29
Daniel Naumov
87
Simeon Petrov
3
Dimitar Pirgov
24
Lazar Marin
7
Mario Topuzov
37
Emil Martinov
18
Ivailo Chochev
77
Krum Stoyanov
20
Angel Bastunov
10
Georgi Rusev
33
Galin Ivanov
9
Higinio Marin
13
Mavis Tchibota
64
Dominik Yankov
37
Bernard Tekpetey
23
Show
8
Claude Goncalves
6
Shaquille Pinas
24
Olivier Verdon
30
Igor Plastun
4
Cicinho
71
Kristijan Kahlina

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
86’ | Georgi Rusev Denislav Angelov | 33’ | Bernard Tekpetey Jordan Ikoko |
90’ | Angel Bastunov Georgi Angelov | 60’ | Mavis Tchibota Elvis Manu |
90’ | Galin Ivanov Valentin Yoskov | 60’ | Higinio Marin Pieros Sotiriou |
66’ | Cicinho Georgi Terziev | ||
66’ | Show Cauly Oliveira Souza |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitar Todorov | Sergio Padt | ||
Vladimir Gogov | Georgi Terziev | ||
Emanuil Lichev | Elvis Manu | ||
Georgi Angelov | Pieros Sotiriou | ||
Denislav Angelov | Jordan Ikoko | ||
Steliyan Dobrev | Stephane Badji | ||
Valentin Yoskov | Cauly Oliveira Souza |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại