![]() Yanis Karabelyov (Thay: Faustas Steponavicius) 46 | |
![]() Antonio Vutov 63 | |
![]() Antonio Perera 66 | |
![]() Vidar Oern Kjartansson (Thay: Birsent Karagaren) 69 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Antonio Vutov) 69 | |
![]() Emmanuel Umeh (Thay: Samuel Akere) 73 | |
![]() Lachezar Baltanov (Thay: Tochukwu Nnadi) 73 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Emil Tsenov) 80 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Pedrinho) 80 | |
![]() Yanis Karabelyov 82 | |
![]() Konstantinos Balogiannis 85 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Georgi Rusev) 86 | |
![]() Roy Herman (Thay: James Eto'o) 89 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Antonio Perera) 89 | |
![]() Emil Viyachki (Thay: Georgi Rusev) 90 | |
![]() Erdenis Gurishta 90+2' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

CSKA 1948

Botev Plovdiv
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 22
2 Việt vị 1
31 Chuyền dài 16
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
14 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Botev Plovdiv
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Erdenis Gurishta (24), Simeon Petrov (87), Heliton (5), Simeon Vassilev (15), Emil Tsenov (21), Ivaylo Chochev (18), Birsent Karageren (11), Antonio Vutov (20), Pedrinho (8), Georgi Rusev (10)
Botev Plovdiv (4-2-3-1): Daniel Kajzer (92), James Eto'o (15), Antoine Conte (19), Joonas Tamm (5), Konstantinos Balogiannis (38), Tochukwu Nadi (21), Antonio Perera (20), Samuel Akere (16), Reda Rabei (22), Faustas Steponavicius (14), Antoine Baroan (11)

CSKA 1948
4-2-3-1
29
Daniel Naumov
24
Erdenis Gurishta
87
Simeon Petrov
5
Heliton
15
Simeon Vassilev
21
Emil Tsenov
18
Ivaylo Chochev
11
Birsent Karageren
20
Antonio Vutov
8
Pedrinho
10
Georgi Rusev
11
Antoine Baroan
14
Faustas Steponavicius
22
Reda Rabei
16
Samuel Akere
20
Antonio Perera
21
Tochukwu Nadi
38
Konstantinos Balogiannis
5
Joonas Tamm
19
Antoine Conte
15
James Eto'o
92
Daniel Kajzer

Botev Plovdiv
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Birsent Karagaren Vidar Orn Kjartansson | 46’ | Faustas Steponavicius Yanis Karabelyov |
69’ | Antonio Vutov Stoyan Stoichkov | 73’ | Tochukwu Nnadi Lachezar Baltanov |
80’ | Emil Tsenov Parvizdzhon Umarbaev | 73’ | Samuel Akere Umeh Emmanuel |
80’ | Pedrinho Radoslav Kirilov | 89’ | James Eto'o Roy Herman |
90’ | Georgi Rusev Emil Viyachki | 89’ | Antonio Perera Martin Sekulic |
Cầu thủ dự bị | |||
Gennadi Ganev | Hidajet Hankic | ||
Vidar Orn Kjartansson | Roy Herman | ||
Emil Viyachki | Martin Sekulic | ||
Nikola Iliyanov Iliev | Nikolay Minkov | ||
Parvizdzhon Umarbaev | Yanis Karabelyov | ||
Radoslav Kirilov | Lachezar Baltanov | ||
Rooney Eva Wankewai | Umeh Emmanuel | ||
Steve Furtado Pereira | Atanas Chernev | ||
Stoyan Stoichkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 4 | 5 | 27 | 52 | T T H H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | H H T H H |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | -2 | 42 | B B B H B |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 2 | 41 | B H T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 0 | 39 | T B B H T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | T T H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H T B T T |
11 | ![]() | 25 | 9 | 3 | 13 | -7 | 30 | T T H T B |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại