![]() Ivaylo Klimentov 20 | |
![]() (og) Lazar Marin 33 | |
![]() Juninho 35 | |
![]() Alex Petkov (Kiến tạo: Spas Delev) 38 | |
![]() Ivailo Chochev (Kiến tạo: Angel Bastunov) 57 | |
![]() Lachezar Kotev 61 | |
![]() Deyan Lozev 73 | |
![]() Simeon Petrov (Kiến tạo: Galin Ivanov) 76 | |
![]() Spas Delev (Kiến tạo: Rumen Rumenov) 88 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 vs Arda Kardzhali
số liệu thống kê

CSKA 1948

Arda Kardzhali
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 17
0 Việt vị 3
22 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 vs Arda Kardzhali
CSKA 1948 (4-2-3-1): Daniel Naumov (29), Deyan Lozev (6), Dimitar Pirgov (3), Georgi Angelov (25), Lazar Marin (24), Ivailo Chochev (18), Ivaylo Klimentov (8), Georgi Rusev (10), Angel Bastunov (20), Galin Ivanov (33), Denislav Angelov (9)
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Ivan Karadzhov (12), Milen Zhelev (8), Alex Petkov (24), Plamen Krumov (71), Aleksandar Georgiev (11), Rumen Rumenov (19), Lachezar Kotev (80), Ivan Kokonov (17), Ivan Tilev (33), Spas Delev (9), Juninho (37)

CSKA 1948
4-2-3-1
29
Daniel Naumov
6
Deyan Lozev
3
Dimitar Pirgov
25
Georgi Angelov
24
Lazar Marin
18
Ivailo Chochev
8
Ivaylo Klimentov
10
Georgi Rusev
20
Angel Bastunov
33
Galin Ivanov
9
Denislav Angelov
37
Juninho
9
Spas Delev
33
Ivan Tilev
17
Ivan Kokonov
80
Lachezar Kotev
19
Rumen Rumenov
11
Aleksandar Georgiev
71
Plamen Krumov
24
Alex Petkov
8
Milen Zhelev
12
Ivan Karadzhov

Arda Kardzhali
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Georgi Angelov Simeon Petrov | 56’ | Ivan Tilev Iliya Yurukov |
46’ | Georgi Rusev Mario Topuzov | 64’ | Juninho Tonislav Yordanov |
58’ | Denislav Angelov Valentin Yoskov | 90’ | Rumen Rumenov Slobodan Rubezic |
73’ | Ivaylo Klimentov Emil Martinov |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Yoskov | Vasil Simeonov | ||
Simeon Petrov | Milen Stoev | ||
Emil Martinov | Slobodan Rubezic | ||
Mario Topuzov | Iliya Yurukov | ||
Dimitar Iliev | Atanas Zehirov | ||
Dimitar Todorov | Hristo Ivanov | ||
Vladimir Gogov | Tonislav Yordanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại