Cả hai đội đều có thể đã giành chiến thắng hôm nay nhưng CSKA 1948 đã kịp thời giành lấy chiến thắng.
![]() Ivaylo Ivanov 28 | |
![]() Thalis 30 | |
![]() Petar Vitanov (Kiến tạo: Johnathan) 40 | |
![]() Paolo Sciortino 45 | |
![]() Jeka (VAR check) 53 | |
![]() Vladimir Medved 58 | |
![]() Birsent Karagaren (Thay: Paolo Sciortino) 59 | |
![]() Diogo Abreu (Thay: Vladimir Medved) 60 | |
![]() Diogo Abreu 61 | |
![]() Dimitar Iliev (Thay: Parvizdzhon Umarbaev) 73 | |
![]() Lovro Bizjak (Thay: Julien Lamy) 73 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Reyan Daskalov) 74 | |
![]() Marcilio 79 | |
![]() Tobias Bjoernstad (Thay: Marcilio) 81 | |
![]() Vidol Seymenski (Thay: Patryk Stepinski) 81 | |
![]() Diogo Abreu 88 | |
![]() Marto Boychev (Thay: Thalis) 90 | |
![]() Petar Vitanov 90+2' | |
![]() Birsent Karagaren 90+4' |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: CSKA 1948: 54%, Lokomotiv Plovdiv: 46%.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: CSKA 1948: 54%, Lokomotiv Plovdiv: 46%.
Hristo Ivanov bị phạt vì đẩy Birsent Karagaren.
Phát bóng lên cho CSKA 1948.

Birsent Karagaren phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài cảnh cáo.
Trọng tài thổi phạt khi Birsent Karagaren của CSKA 1948 phạm lỗi với Tobias Bjoernstad.

V À A A A O O O - Petar Vitanov ghi bàn bằng chân phải!
Tobias Bjoernstad của Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Lovro Bizjak giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Hristo Ivanov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Thalis rời sân để được thay thế bởi Marto Boychev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Vidol Seymenski giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Vidol Seymenski của Lokomotiv Plovdiv cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
CSKA 1948 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: CSKA 1948: 54%, Lokomotiv Plovdiv: 46%.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Lokomotiv Plovdiv
CSKA 1948 Sofia (4-2-3-1): Levi Ntumba (12), Steve Furtado (19), Teodor Ivanov (14), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Reyan Daskalov (22), Petar Vitanov (34), Paolo Sciortino (13), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Marcilio (80), Todor Pavlov (5), Jorge Segura (91), Patryk Stepinski (21), Ivaylo Ivanov (22), Hristo Ivanov (6), Julien Lamy (99), Parvizdzhon Umarbaev (39), Vladimir Medved (7), Juan Perea (9)


Thay người | |||
59’ | Paolo Sciortino Birsent Karageren | 60’ | Vladimir Medved Diogo Abreu |
74’ | Reyan Daskalov Mario Ilievski | 73’ | Parvizdzhon Umarbaev Dimitar Iliev |
90’ | Thalis Marto Boychev | 73’ | Julien Lamy Lovro Bizjak |
81’ | Patryk Stepinski Vidol Seymenski | ||
81’ | Marcilio Tobias Bjornstad |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Marinov | Kristian Tomov | ||
Marto Boychev | Vidol Seymenski | ||
Robert Marianovich | Dimitar Iliev | ||
Mario Petkov | Diogo Abreu | ||
Christopher Acheampong | Ivan Angelov Uzunov | ||
Birsent Karageren | Krastyo Banev | ||
Cassiano Bouzon | Lovro Bizjak | ||
Mario Ilievski | Petar Andreev | ||
William Fonkeu Njomgang | Tobias Bjornstad |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 4 | 1 | 37 | 58 | T B T H H |
2 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 26 | 50 | T T T T H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | 0 | 34 | T T H H T |
10 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 3 | 12 | -10 | 27 | T H T T H |
12 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -14 | 23 | B T T B T |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 23 | 1 | 7 | 15 | -23 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại