Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Steve Furtado 4 | |
![]() Nabil Makni 26 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Reyan Daskalov) 27 | |
![]() Yanis Guermouche 45+2' | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Thalis) 46 | |
![]() Robert Marijanovic (Thay: Paolo Sciortino) 46 | |
![]() Jeka (Kiến tạo: Steve Furtado) 49 | |
![]() Dominik Pavlek (Thay: Dusan Vukovic) 60 | |
![]() Toma Ushagelov (Thay: Nabil Makni) 60 | |
![]() Jeka (VAR check) 61 | |
![]() Robert Marijanovic 70 | |
![]() Daniil Kondrakov (Thay: Yanis Guermouche) 71 | |
![]() Mario Zebic 75 | |
![]() Jeka 75 | |
![]() Kaloyan Strinski (Thay: Johnathan) 79 | |
![]() Dominik Pavlek 82 | |
![]() Branimir Cavar (Thay: Johan N'zi) 87 | |
![]() Omar Pasagic (Thay: Bojidar Penchev) 87 | |
![]() Luann (Thay: Petar Vitanov) 90 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Hebar


Diễn biến CSKA 1948 Sofia vs Hebar
Tỷ lệ kiểm soát bóng: CSKA 1948: 61%, Hebar: 39%.
Mario Zebic thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Luann bị chặn lại.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Robert Marijanovic từ CSKA 1948 đá ngã Branimir Cavar.
Stefan Tsonkov từ Hebar cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Phạt góc cho Hebar.
Robert Marijanovic không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Nikolay Nikolaev giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho CSKA 1948.
Toma Ushagelov không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Daniil Kondrakov thắng trong một pha tranh chấp trên không với Teodor Ivanov.
Phạt góc cho Hebar.
Steve Furtado không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
CSKA 1948 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Omar Pasagic từ Hebar cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Nikolay Nikolaev chặn cú sút thành công.
Radoslav Kirilov từ CSKA 1948 đánh đầu về phía khung thành nhưng cú sút bị chặn lại.
Quả tạt của Kaloyan Strinski từ CSKA 1948 thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Daniil Kondrakov từ Hebar phạm lỗi với Robert Marijanovic.
Radoslav Kirilov sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marcio đã kiểm soát được.
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Hebar
CSKA 1948 Sofia (4-1-4-1): Petar Marinov (1), Steve Furtado (19), Teodor Ivanov (14), Emil Tsenov (21), Johnathan (2), Reyan Daskalov (22), Paolo Sciortino (13), Thalis (7), Petar Vitanov (34), Radoslav Kirilov (10), Jeka (25)
Hebar (4-2-3-1): Márcio Rosa (97), Nikolay Nikolaev (44), Mario Zebic (29), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Bojidar Penchev (21), Milos Petrovic (20), Nathan Markelo (98), Johan N'zi (77), Dusan Vukovic (11), Yanis Guermouche (55), Nabil Makni (10)


Thay người | |||
27’ | Reyan Daskalov Cassiano Bouzon | 60’ | Dusan Vukovic Dominik Pavlek |
46’ | Paolo Sciortino Robert Marianovich | 60’ | Nabil Makni Toma Ivov Ushagelov |
46’ | Thalis Mario Ilievski | 71’ | Yanis Guermouche Daniil Kondrakov |
79’ | Johnathan Kaloyan Strinski | 87’ | Johan N'zi Branimir Cavar |
90’ | Petar Vitanov Luann | 87’ | Bojidar Penchev Omar Pasagic |
Cầu thủ dự bị | |||
Luann | Ishan Kort | ||
Cassiano Bouzon | Branimir Cavar | ||
William Fonkeu Njomgang | Daniil Kondrakov | ||
Mario Petkov | Dominik Pavlek | ||
Robert Marianovich | Omar Pasagic | ||
Mario Ilievski | Toma Ivov Ushagelov | ||
Martin Yankov | Kenan Dunnwald-Turan | ||
Kaloyan Strinski | Hama Juvhel Fred Tsoumou | ||
Madeno Jonas Albenas | Yanko Angelov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
Thành tích gần đây Hebar
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 4 | 2 | 48 | 76 | B T T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 30 | 62 | H T T B T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 16 | 53 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 1 | 49 | H H H T H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 1 | 48 | B T T T B |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 13 | 47 | T T H T B |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | B H B T H |
9 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 1 | 42 | H B B T T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -6 | 34 | T B B B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 3 | 17 | -15 | 33 | B T B B B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | T B T B H |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -15 | 30 | B B T B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 7 | 16 | -13 | 28 | T H B B B |
15 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -33 | 21 | T B H B T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 8 | 19 | -29 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại