![]() Claudiu Keseru 15 | |
![]() Reyan Daskalov 40 | |
![]() Viktor Popov (Kiến tạo: Claudiu Keseru) 45 | |
![]() Asen Donchev (Thay: Claudiu Keseru) 46 | |
![]() Dudu Hatamoto (Thay: Christopher Acheampong) 46 | |
![]() Breno Teixeira (Thay: Weslen Junior) 58 | |
![]() Breno Teixeira (Kiến tạo: Mazire Soula) 59 | |
![]() Cassiano Bouzon (Thay: Jeka) 61 | |
![]() Octavio (Thay: Marto Boychev) 61 | |
![]() Dudu (Kiến tạo: Breno Teixeira) 69 | |
![]() Dani Martin (Thay: Dudu) 72 | |
![]() Berk Beyhan (Thay: Renan) 73 | |
![]() Mario Ilievski (Thay: Birsent Karagaren) 73 | |
![]() Tsvetomir Panov 74 | |
![]() Nacho Pais (Thay: Mazire Soula) 79 | |
![]() Ivaylo Markov (Thay: Petar Vitanov) 80 | |
![]() Berk Beyhan 88 |
Thống kê trận đấu CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna
số liệu thống kê

CSKA 1948 Sofia

Cherno More Varna
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 17
2 Việt vị 3
27 Chuyền dài 5
7 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 7
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CSKA 1948 Sofia vs Cherno More Varna
CSKA 1948 Sofia (3-1-4-2): Aleks Bozhev (33), Reyan Daskalov (22), Ryan Bidounga (91), Emil Tsenov (21), Petar Vitanov (34), Christopher Acheampong (30), Marto Boychev (58), Thalis (7), Radoslav Kirilov (10), Birsent Karageren (9), Jeka (25)
Cherno More Varna (4-2-3-1): Plamen Ivanov Iliev (33), Viktor Popov (6), Zhivko Atanasov (3), Vlatko Drobarov (28), Tsvetomir Panov (2), Renan (88), Vasil Panayotov (71), Dudu (11), Mazire Soula (10), Weslen Junior (99), Claudiu Keseru (13)

CSKA 1948 Sofia
3-1-4-2
33
Aleks Bozhev
22
Reyan Daskalov
91
Ryan Bidounga
21
Emil Tsenov
34
Petar Vitanov
30
Christopher Acheampong
58
Marto Boychev
7
Thalis
10
Radoslav Kirilov
9
Birsent Karageren
25
Jeka
13
Claudiu Keseru
99
Weslen Junior
10
Mazire Soula
11
Dudu
71
Vasil Panayotov
88
Renan
2
Tsvetomir Panov
28
Vlatko Drobarov
3
Zhivko Atanasov
6
Viktor Popov
33
Plamen Ivanov Iliev

Cherno More Varna
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Christopher Acheampong Dudu Hatamoto | 46’ | Claudiu Keseru Asen Donchev |
61’ | Marto Boychev Octavio | 58’ | Weslen Junior Breno Teixeira |
61’ | Jeka Cassiano Bouzon | 72’ | Dudu Dani Martin |
73’ | Birsent Karagaren Mario Ilievski | 73’ | Renan Berk Beyhan |
80’ | Petar Vitanov Ivaylo Markov | 79’ | Mazire Soula Nacho Pais |
Cầu thủ dự bị | |||
Petar Marinov | Hristiyan Slavkov | ||
Octavio | Asen Donchev | ||
Cassiano Bouzon | Berk Beyhan | ||
Dudu Hatamoto | Breno Teixeira | ||
Mario Ilievski | Velislav Vasilev | ||
Ivaylo Markov | Dani Martin | ||
Asen Georgiev | Nacho Pais | ||
Tom Rapnouil | Ismail Isa | ||
Viktor Vasilev | Rosen Stefanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây CSKA 1948 Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Cherno More Varna
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại