![]() Alexandru Cretu 11 | |
![]() Paul Papp (Kiến tạo: Bogdan Ilie Vatajelu) 44 | |
![]() Antoine Conte (Thay: Bogdan Ilie Vatajelu) 46 | |
![]() Constantin Grameni (Thay: Florin Flavius Purece) 46 | |
![]() Eduard Radaslavescu (Thay: Andrei Ciobanu) 46 | |
![]() Robert Moldoveanu (Thay: Adrian Tabarcea Petre) 46 | |
![]() Ante Roguljic (Thay: George Alexandru Cimpanu) 65 | |
![]() Elvir Koljic (Thay: Jovan Markovic) 65 | |
![]() Damien Dussaut (Thay: Dragos Nedelcu) 70 | |
![]() Michael Junior Omoh (Thay: Alexi Paul Pitu) 71 | |
![]() Michael Junior Omoh 72 | |
![]() Dan Nicolae Nistor (Thay: Gustavo Di Mauro Vagenin) 79 | |
![]() Ovidiu Alexandru Bic (Thay: Alexandru Mateiu) 80 | |
![]() Mirko Pigliacelli 90+1' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê

CS Universitatea Craiova

FCV Farul Constanta
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 25
3 Việt vị 2
25 Chuyền dài 9
7 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
6 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
1 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FCV Farul Constanta
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Mirko Pigliacelli (13), Bogdan Vatajelu (5), Paul Papp (2), Vladimir Screciu (6), Nicusor Bancu (11), George Cimpanu (7), Alexandru Cretu (14), Alexandru Mateiu (8), Gustavo (22), Jovan Markovic (20), Stefan Baiaram (17)
FCV Farul Constanta (4-3-1-2): Mihai Aioani (12), Damien Dussaut (4), Ionut Larie (17), Sebastian Mladen (5), Bradley de Nooijer (6), Dragos Nedelcu (16), Andrei Artean (18), Constantin Grameni (24), Jefte Betancor (10), Adrian Petre (9), Michael Omoh (92)

CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
13
Mirko Pigliacelli
5
Bogdan Vatajelu
2
Paul Papp
6
Vladimir Screciu
11
Nicusor Bancu
7
George Cimpanu
14
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
22
Gustavo
20
Jovan Markovic
17
Stefan Baiaram
92
Michael Omoh
9
Adrian Petre
10
Jefte Betancor
24
Constantin Grameni
18
Andrei Artean
16
Dragos Nedelcu
6
Bradley de Nooijer
5
Sebastian Mladen
17
Ionut Larie
4
Damien Dussaut
12
Mihai Aioani

FCV Farul Constanta
4-3-1-2
Nhận định CS Universitatea Craiova vs FCV Farul Constanta
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại