Elvir Koljic 12 | |
Christopher Braun (Kiến tạo: Claudiu Petrila) 18 | |
Grego Sierra 27 | |
Claudiu Petrila 28 | |
Cristian Sapunaru 32 | |
(Pen) Alexandru Mitrita 33 | |
Stefan Vladoiu 52 | |
Stefan Baiaram 53 | |
Stefan Bana (Thay: Elvir Koljic) 65 | |
Andrei Ivan (Thay: Stefan Baiaram) 65 | |
Cristian Ignat (Thay: Rares Pop) 69 | |
Claudiu Micovschi (Thay: Cristian Sapunaru) 69 | |
Jayson Papeau (Thay: Florent Hasani) 74 | |
Andrei Borza (Thay: Christopher Braun) 80 | |
David Barbu (Thay: Carlos Mora) 88 | |
Vladimir Screciu (Thay: Mihai Capatina) 88 |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
FC Rapid 1923
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 5
18 Ném biên 18
0 Việt vị 1
18 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Stefan Vladoiu (2), Denil Maldonado (3), Grego Sierra (25), Nicușor Bancu (11), Takuto Oshima (8), Mihai Căpățână (23), Elvir Koljic (19), Alexandru Mitrita (28), Carlos Mora (17), Stefan Baiaram (10)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Benjamin Siegrist (1), Cristian Manea (23), Cristian Sapunaru (22), Alexandru Pascanu (5), Christopher Braun (47), Razvan Oaida (26), Luka Gojkovic (28), Rares Pop (55), Florent Hasani (8), Claudiu Petrila (10), Borisav Burmaz (11)
CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
21
Laurentiu-Iulian Popescu
2
Stefan Vladoiu
3
Denil Maldonado
25
Grego Sierra
11
Nicușor Bancu
8
Takuto Oshima
23
Mihai Căpățână
19
Elvir Koljic
28
Alexandru Mitrita
17
Carlos Mora
10
Stefan Baiaram
11
Borisav Burmaz
10
Claudiu Petrila
8
Florent Hasani
55
Rares Pop
28
Luka Gojkovic
26
Razvan Oaida
47
Christopher Braun
5
Alexandru Pascanu
22
Cristian Sapunaru
23
Cristian Manea
1
Benjamin Siegrist
FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người | |||
65’ | Stefan Baiaram Andrei Ivan | 69’ | Rares Pop Cristian Ignat |
65’ | Elvir Koljic Stefan Daniel Bana | 69’ | Cristian Sapunaru Claudiu Micovschi |
88’ | Mihai Capatina Vladimir Screciu | 74’ | Florent Hasani Jayson Papeau |
88’ | Carlos Mora David Barbu | 80’ | Christopher Braun Sebastian Andrei Borza |
Cầu thủ dự bị | |||
Marian Danciu | Mihai Aioani | ||
Vladimir Screciu | Razvan Onea | ||
Andrei Ivan | Paul Iacob | ||
Lyes Houri | Filip Blazek | ||
Juraj Badelj | Cristian Ignat | ||
Silviu Lung | Claudiu Micovschi | ||
David Lazar | Sebastian Andrei Borza | ||
Basilio Ndong | Jayson Papeau | ||
Gjoko Zajkov | Catalin Alin Vulturar | ||
Florin Gaspar | Omar El Sawy | ||
David Barbu | Timotej Jambor | ||
Stefan Daniel Bana | Mattias Kait |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại