Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923 hôm nay 05-03-2024

Giải VĐQG Romania - Th 3, 05/3

Kết thúc

CS Universitatea Craiova

CS Universitatea Craiova

1 : 1

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

Hiệp một: 1-0
T3, 01:00 05/03/2024
Khác - VĐQG Romania
Stadionul Ion Oblemenco
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexandru Mitrita (Kiến tạo: Nicusor Bancu)
30
Stefan Vladoiu
40
Lyes Houri
45+2'
Andrei Ivan (Thay: Jovan Markovic)
46
Jakub Hromada (Kiến tạo: Ermal Krasniqi)
49
Jayson Papeau (Thay: Claudiu Petrila)
61
Cristian Albu (Thay: Jakub Hromada)
61
Anzor Mekvabishvili (Thay: Lyes Houri)
65
Jalen Blesa (Thay: Alexandru Mitrita)
65
Borisav Burmaz (Thay: Florent Hasani)
71
Jayson Papeau
79
Marian Danciu (Thay: Stefan Baiaram)
88
Zvonimir Kozulj (Thay: Alexandru Cretu)
90
Albion Rrahmani
90+1'
Dragos Grigore
90+4'

Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923

số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 26
3 Việt vị 2
13 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923

CS Universitatea Craiova (4-3-3): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Stefan Vladoiu (2), Vladimir Screciu (6), Denil Maldonado (3), Nicusor Bancu (11), Alexandru Cretu (4), Alexandru Mateiu (8), Lyes Houri (14), Stefan Baiaram (10), Jovan Markovic (20), Alexandru Mitrita (28)

FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Iulian Lucian Cristea (15), Paul Iacob (6), Robert Badescu (3), Razvan Oaida (26), Jakub Hromada (14), Ermal Krasniqi (77), Florent Hasani (8), Claudiu Petrila (27), Albion Rrahmani (9)

CS Universitatea Craiova
CS Universitatea Craiova
4-3-3
21
Laurentiu-Iulian Popescu
2
Stefan Vladoiu
6
Vladimir Screciu
3
Denil Maldonado
11
Nicusor Bancu
4
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
14
Lyes Houri
10
Stefan Baiaram
20
Jovan Markovic
28
Alexandru Mitrita
9
Albion Rrahmani
27
Claudiu Petrila
8
Florent Hasani
77
Ermal Krasniqi
14
Jakub Hromada
26
Razvan Oaida
3
Robert Badescu
6
Paul Iacob
15
Iulian Lucian Cristea
47
Christopher Braun
16
Mihai Aioani
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người
46’
Jovan Markovic
Andrei Ivan
61’
Jakub Hromada
Alexandru Albu
65’
Lyes Houri
Anzor Mekvabishvili
61’
Claudiu Petrila
Jayson Papeau
65’
Alexandru Mitrita
Jalen Blesa
71’
Florent Hasani
Borisav Burmaz
88’
Stefan Baiaram
Marian Danciu
90’
Alexandru Cretu
Zvonimir Kozulj
Cầu thủ dự bị
Matei Goga
Damjan Djokovic
Juraj Badelj
Cristian Sapunaru
Gjoko Zajkov
Virgil Draghia
Raul Silva
Dragos Grigore
Pyry Soiri
Sebastian Andrei Borza
Zvonimir Kozulj
Alexandru Albu
Marian Danciu
Catalin Cirjan
Anzor Mekvabishvili
Funsho Ibrahim Bamgboye
George Cimpanu
Jayson Papeau
Jalen Blesa
Borisav Burmaz
Andrei Ivan
Omar El Sawy
Stefan Daniel Bana

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania

Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova

VĐQG Romania
22/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024
04/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

VĐQG Romania
17/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
05/11 - 2024
28/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
5CFR ClujCFR Cluj229941036T B H T H
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
8Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti227114232H H B T H
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta225107-725H H H H H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15BotosaniBotosani224711-1219H B B B H
16FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X