Alexandru Mitrita (Kiến tạo: Nicusor Bancu) 30 | |
Stefan Vladoiu 40 | |
Lyes Houri 45+2' | |
Andrei Ivan (Thay: Jovan Markovic) 46 | |
Jakub Hromada (Kiến tạo: Ermal Krasniqi) 49 | |
Jayson Papeau (Thay: Claudiu Petrila) 61 | |
Cristian Albu (Thay: Jakub Hromada) 61 | |
Anzor Mekvabishvili (Thay: Lyes Houri) 65 | |
Jalen Blesa (Thay: Alexandru Mitrita) 65 | |
Borisav Burmaz (Thay: Florent Hasani) 71 | |
Jayson Papeau 79 | |
Marian Danciu (Thay: Stefan Baiaram) 88 | |
Zvonimir Kozulj (Thay: Alexandru Cretu) 90 | |
Albion Rrahmani 90+1' | |
Dragos Grigore 90+4' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923
số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
FC Rapid 1923
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 12
29 Ném biên 26
3 Việt vị 2
13 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs FC Rapid 1923
CS Universitatea Craiova (4-3-3): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Stefan Vladoiu (2), Vladimir Screciu (6), Denil Maldonado (3), Nicusor Bancu (11), Alexandru Cretu (4), Alexandru Mateiu (8), Lyes Houri (14), Stefan Baiaram (10), Jovan Markovic (20), Alexandru Mitrita (28)
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Iulian Lucian Cristea (15), Paul Iacob (6), Robert Badescu (3), Razvan Oaida (26), Jakub Hromada (14), Ermal Krasniqi (77), Florent Hasani (8), Claudiu Petrila (27), Albion Rrahmani (9)
CS Universitatea Craiova
4-3-3
21
Laurentiu-Iulian Popescu
2
Stefan Vladoiu
6
Vladimir Screciu
3
Denil Maldonado
11
Nicusor Bancu
4
Alexandru Cretu
8
Alexandru Mateiu
14
Lyes Houri
10
Stefan Baiaram
20
Jovan Markovic
28
Alexandru Mitrita
9
Albion Rrahmani
27
Claudiu Petrila
8
Florent Hasani
77
Ermal Krasniqi
14
Jakub Hromada
26
Razvan Oaida
3
Robert Badescu
6
Paul Iacob
15
Iulian Lucian Cristea
47
Christopher Braun
16
Mihai Aioani
FC Rapid 1923
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Jovan Markovic Andrei Ivan | 61’ | Jakub Hromada Alexandru Albu |
65’ | Lyes Houri Anzor Mekvabishvili | 61’ | Claudiu Petrila Jayson Papeau |
65’ | Alexandru Mitrita Jalen Blesa | 71’ | Florent Hasani Borisav Burmaz |
88’ | Stefan Baiaram Marian Danciu | ||
90’ | Alexandru Cretu Zvonimir Kozulj |
Cầu thủ dự bị | |||
Matei Goga | Damjan Djokovic | ||
Juraj Badelj | Cristian Sapunaru | ||
Gjoko Zajkov | Virgil Draghia | ||
Raul Silva | Dragos Grigore | ||
Pyry Soiri | Sebastian Andrei Borza | ||
Zvonimir Kozulj | Alexandru Albu | ||
Marian Danciu | Catalin Cirjan | ||
Anzor Mekvabishvili | Funsho Ibrahim Bamgboye | ||
George Cimpanu | Jayson Papeau | ||
Jalen Blesa | Borisav Burmaz | ||
Andrei Ivan | Omar El Sawy | ||
Stefan Daniel Bana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại