Alexandru Mitrita (Kiến tạo: Nicusor Bancu) 30 | |
Ante Roguljic 45+1' | |
Mihai Bordeianu (Thay: Carlos Eduardo Bacila Jatoba) 46 | |
Robert Ion (Thay: Luis Phelipe) 46 | |
Mihai Bordeianu (Thay: Carlos Jatoba) 46 | |
(Pen) Alin Roman 54 | |
Stefan Baiaram (Thay: Marian Danciu) 61 | |
Nicolas Samayoa (Thay: Sergiu Bus) 68 | |
Alin Roman 69 | |
Andrei Ivan (Thay: Ante Roguljic) 70 | |
Jovan Markovic (Thay: Elvir Koljic) 71 | |
Stefan Vladoiu (Thay: Jasmin Kurtic) 71 | |
Stefan Stefanovici (Thay: Andrei Gheorghita) 84 | |
Rares Ispas 87 | |
Lyes Houri (Thay: Alexandru Mateiu) 90 | |
Razvan Tincu (Thay: Marius Martac) 90 | |
Jovan Markovic (VAR check) 90+2' |
Thống kê trận đấu CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi
số liệu thống kê
CS Universitatea Craiova
CSM Politehnica Iasi
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 14
5 Việt vị 0
15 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CS Universitatea Craiova vs CSM Politehnica Iasi
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu-Iulian Popescu (21), Cristian Mihai Capatina (23), Vladimir Screciu (6), Alexandru Cretu (4), Nicusor Bancu (11), Jasmin Kurtic (27), Alexandru Mateiu (8), Marian Danciu (37), Ante Roguljic (24), Alexandru Mitrita (28), Elvir Koljic (19)
CSM Politehnica Iasi (4-3-3): Silviu Lung (1), Marius Martac (2), Florin Ionut Ilie (6), Matija Katanec (32), Rares Ispas (27), Roman Alin (10), Julian Augusto Marchioni (24), Carlos Jatoba (95), Luis Phelipe (21), Sergiu Florin Bus (9), Andrei Gheorghita (80)
CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
21
Laurentiu-Iulian Popescu
23
Cristian Mihai Capatina
6
Vladimir Screciu
4
Alexandru Cretu
11
Nicusor Bancu
27
Jasmin Kurtic
8
Alexandru Mateiu
37
Marian Danciu
24
Ante Roguljic
28
Alexandru Mitrita
19
Elvir Koljic
80
Andrei Gheorghita
9
Sergiu Florin Bus
21
Luis Phelipe
95
Carlos Jatoba
24
Julian Augusto Marchioni
10 2
Roman Alin
27
Rares Ispas
32
Matija Katanec
6
Florin Ionut Ilie
2
Marius Martac
1
Silviu Lung
CSM Politehnica Iasi
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Marian Danciu Stefan Baiaram | 46’ | Luis Phelipe Robert Ion |
70’ | Ante Roguljic Andrei Ivan | 46’ | Carlos Jatoba Mihai Bordeianu |
71’ | Jasmin Kurtic Stefan Vladoiu | 68’ | Sergiu Bus Nicolas Samayoa |
71’ | Elvir Koljic Jovan Markovic | 84’ | Andrei Gheorghita Stefan Stefanovici |
90’ | Alexandru Mateiu Lyes Houri | 90’ | Marius Martac Razvan Tincu |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrei Ivan | Ionut Ailenei | ||
David Lazar | Nicolas Samayoa | ||
Stefan Vladoiu | Stefan Stefanovici | ||
Basilio Ndong | Andrei Ciobanu | ||
Lyes Houri | Razvan Tincu | ||
Alexandru Isfan | Robert Ion | ||
Stefan Baiaram | Alexandru Hrib | ||
Atanas Trica | Mihai Bordeianu | ||
Jovan Markovic | Vlad Constantin Ilie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CSM Politehnica Iasi
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 24 | 12 | 8 | 4 | 16 | 44 | T H T H T |
2 | FCSB | 24 | 11 | 9 | 4 | 12 | 42 | H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 24 | 10 | 11 | 3 | 13 | 41 | T H H H T |
4 | CFR Cluj | 24 | 10 | 10 | 4 | 12 | 40 | H T H T H |
5 | CS Universitatea Craiova | 24 | 10 | 9 | 5 | 14 | 39 | T T H B T |
6 | FC Rapid 1923 | 24 | 8 | 11 | 5 | 6 | 35 | T H T T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 24 | 9 | 7 | 8 | 6 | 34 | B H B T H |
9 | Hermannstadt | 24 | 8 | 7 | 9 | -6 | 31 | T H H T H |
10 | Otelul Galati | 24 | 6 | 10 | 8 | -5 | 28 | H B H B T |
11 | UTA Arad | 24 | 6 | 9 | 9 | -3 | 27 | H T H B H |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 24 | 7 | 4 | 13 | -14 | 25 | H B T B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 24 | 6 | 4 | 14 | -18 | 22 | B B B B B |
15 | Botosani | 24 | 4 | 8 | 12 | -14 | 20 | B B H B H |
16 | FC Buzau | 24 | 5 | 4 | 15 | -14 | 19 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại