Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Nathaniel Clyne (Thay: Tyrick Mitchell)29
- Odsonne Edouard45
- Will Hughes (Thay: Joel Ward)69
- Naouirou Ahamada (Thay: Jeffrey Schlupp)69
- Jean-Philippe Mateta (Thay: Jefferson Lerma)86
- Marcos Senesi (Kiến tạo: Luis Sinisterra)25
- Marcos Senesi53
- Philip Billing (Thay: Justin Kluivert)62
- Marcus Tavernier (Thay: Antoine Semenyo)62
- Illia Zabarnyi63
- Dango Ouattara (Thay: Luis Sinisterra)79
- Dango Ouattara83
- Kieffer Moore (Thay: Dominic Solanke)88
- Kieffer Moore (Kiến tạo: Philip Billing)90+1'
Thống kê trận đấu Crystal Palace vs Bournemouth
Diễn biến Crystal Palace vs Bournemouth
Quả phát bóng lên cho Bournemouth.
Odsonne Edouard sút không trúng đích từ ngoài vòng cấm
Kiểm soát bóng: Crystal Palace: 59%, Bournemouth: 41%.
Bournemouth đang kiểm soát bóng.
Crystal Palace đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Illia Zabarnyi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Crystal Palace đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Bournemouth.
Naouirou Ahamada của Crystal Palace tung cú sút đi chệch khung thành
Crystal Palace thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Crystal Palace: 59%, Bournemouth: 41%.
Crystal Palace thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Crystal Palace đang kiểm soát bóng.
Marcus Tavernier thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Philip Billing đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O O A A A L - Kieffer Moore của Bournemouth đánh đầu đưa bóng vào lưới từ cự ly gần.
Philip Billing tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Crystal Palace đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Crystal Palace thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Crystal Palace vs Bournemouth
Crystal Palace (4-3-3): Sam Johnstone (1), Joel Ward (2), Joachim Andersen (16), Marc Guehi (6), Tyrick Mitchell (3), Chris Richards (26), Jefferson Lerma (8), Jeffrey Schlupp (15), Michael Olise (7), Odsonne Edouard (22), Jordan Ayew (9)
Bournemouth (4-2-3-1): Neto (1), Adam Smith (15), Illia Zabarnyi (27), Marcos Senesi (25), Milos Kerkez (3), Ryan Christie (10), Lewis Cook (4), Luis Sinisterra (17), Justin Kluivert (19), Antoine Semenyo (24), Dominic Solanke (9)
Thay người | |||
29’ | Tyrick Mitchell Nathaniel Clyne | 62’ | Antoine Semenyo Marcus Tavernier |
69’ | Joel Ward Will Hughes | 62’ | Justin Kluivert Philip Billing |
69’ | Jeffrey Schlupp Naouirou Ahamada | 79’ | Luis Sinisterra Dango Ouattara |
86’ | Jefferson Lerma Jean-Philippe Mateta | 88’ | Dominic Solanke Kieffer Moore |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Hughes | Mark Travers | ||
Remi Matthews | Chris Mepham | ||
James Tomkins | David Brooks | ||
Nathaniel Clyne | Joe Rothwell | ||
Matheus Franca | Marcus Tavernier | ||
Naouirou Ahamada | Gavin Kilkenny | ||
Jairo Riedewald | Philip Billing | ||
Jean-Philippe Mateta | Dango Ouattara | ||
Malcolm Ebiowei | Kieffer Moore |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Crystal Palace vs Bournemouth
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crystal Palace
Thành tích gần đây Bournemouth
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 23 | 42 | T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 19 | 36 | T T H H T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 5 | 34 | B T T T T |
5 | Newcastle | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H B T T T |
6 | Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | T T H T H |
7 | Man City | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T B T B |
10 | Brighton | 18 | 6 | 8 | 4 | 1 | 26 | H B H B H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | T B T B B |
12 | Tottenham | 18 | 7 | 2 | 9 | 13 | 23 | B B T B B |
13 | West Ham | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | B T H H T |
14 | Man United | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | -7 | 17 | B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | -8 | 17 | T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | -11 | 15 | B B B T T |
18 | Leicester | 18 | 3 | 5 | 10 | -18 | 14 | T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | -17 | 12 | B B B T B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | -26 | 6 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại