Thứ Sáu, 21/02/2025 Mới nhất
Cherif Ndiaye
18
Cherif Ndiaye (Kiến tạo: Osman Bukari)
35
Mirko Ivanic
45+5'
Aurele Amenda (Thay: Loris Benito)
47
Filip Ugrinic (Kiến tạo: Joel Monteiro)
48
In-Beom Hwang
58
(Pen) Cedric Itten
61
Peter Olayinka (Thay: Milan Rodic)
62
Darian Males
64
Osman Bukari
65
Aleksandar Katai (Thay: Stefan Mitrovic)
69
Vladimir Lucic (Thay: Marko Stamenic)
69
Srdjan Mijailovic
73
Mohamed Aly Camara
74
Miguel Chaiwa (Thay: Darian Males)
74
Silvere Ganvoula (Thay: Cedric Itten)
74
Aleksandar Dragovic
74
Jean-Philippe Krasso (Thay: Cherif Ndiaye)
80
Osman Bukari (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso)
88
Cheikh Niasse
90+2'

Video tổng hợp

Link xem nguồn Youtube FPT Bóng Đá: https://www.youtube.com/watch?v=oS2ktE0v7rE

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Young Boys

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Young Boys
Young Boys
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 32
5 Việt vị 0
15 Chuyền dài 12
11 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 6
6 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crvena Zvezda vs Young Boys

Tất cả (346)
90+8'

Số người tham dự hôm nay là 47201.

90+8'

Kiểm soát bóng: FK Crvena Zvezda: 51%, BSC Young Boys: 49%.

90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Kiểm soát bóng: FK Crvena Zvezda: 53%, BSC Young Boys: 47%.

90+8'

Quả phát bóng lên cho BSC Young Boys.

90+8'

Aleksandar Katai của FK Crvena Zvezda thực hiện cú vô lê không chính xác và đưa bóng đi chệch mục tiêu

90+8'

Đường chuyền của Srdjan Mijailovic từ FK Crvena Zvezda tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.

90+7'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+7'

Peter Olayinka của FK Crvena Zvezda bị phạt việt vị.

90+7'

FK Crvena Zvezda bắt đầu phản công.

90+6'

Srdjan Mijailovic sút từ ngoài vòng cấm nhưng Anthony Racioppi đã khống chế được

90+6'

FK Crvena Zvezda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

BSC Young Boys thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: FK Crvena Zvezda: 51%, BSC Young Boys: 49%.

90+5'

Quả phát bóng lên cho BSC Young Boys.

90+4'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+4'

FK Crvena Zvezda thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Nasser Djiga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+3'

Quả phát bóng lên cho BSC Young Boys.

90+3'

FK Crvena Zvezda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Bàn tay an toàn từ Anthony Racioppi khi anh ấy bước ra và nhận bóng

Đội hình xuất phát Crvena Zvezda vs Young Boys

Crvena Zvezda (4-2-3-1): Omri Glazer (18), Srdjan Mijailovic (33), Nasser Djiga (24), Aleksandar Dragovic (15), Milan Rodic (23), Marko Stamenic (6), Hwang In-beom (66), Osman Bukari (30), Mirko Ivanic (4), Stefan Mitrovic (80), Cherif Ndiaye (9)

Young Boys (4-3-3): Anthony Racioppi (1), Saidy Janko (17), Mohamed Camara (13), Loris Benito (23), Ulisses Garcia (21), Filip Ugrinic (7), Cheikh Niasse (20), Darian Males (39), Joel Monteiro (77), Cedric Itten (9), Mechak Elia (15)

Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
4-2-3-1
18
Omri Glazer
33
Srdjan Mijailovic
24
Nasser Djiga
15
Aleksandar Dragovic
23
Milan Rodic
6
Marko Stamenic
66
Hwang In-beom
30
Osman Bukari
4
Mirko Ivanic
80
Stefan Mitrovic
9
Cherif Ndiaye
15
Mechak Elia
9
Cedric Itten
77
Joel Monteiro
39
Darian Males
20
Cheikh Niasse
7
Filip Ugrinic
21
Ulisses Garcia
23
Loris Benito
13
Mohamed Camara
17
Saidy Janko
1
Anthony Racioppi
Young Boys
Young Boys
4-3-3
Thay người
62’
Milan Rodic
Peter Olayinka
47’
Loris Benito
Aurele Amenda
69’
Stefan Mitrovic
Aleksandar Katai
74’
Darian Males
Miguel Chaiwa
69’
Marko Stamenic
Vladimir Lucic
74’
Cedric Itten
Silvere Ganvoula
80’
Cherif Ndiaye
Jean-Philippe Krasso
Cầu thủ dự bị
Jean-Philippe Krasso
David Von Ballmoos
Milos Degenek
Dario Marzino
Aleksandar Katai
Noah Persson
Zoran Popovic
Lewin Blum
Nikola Vasiljevic
Fabian Lustenberger
Uros Spajic
Lukasz Lakomy
Nemanja Milunovic
Miguel Chaiwa
Guelor Kanga
Donat Rrudhani
Kings Kangwa
Ebrima Colley
Vladimir Lucic
Silvere Ganvoula
Peter Olayinka
Jean-Pierre Nsame
Uros Kabic
Aurele Amenda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
05/10 - 2023
29/11 - 2023
30/01 - 2025

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
VĐQG Serbia
22/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Serbia

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 3-1
06/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
19/01 - 2025
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X