Thứ Bảy, 01/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Crvena Zvezda vs Radnicki Nis hôm nay 11-07-2022

Giải VĐQG Serbia - Th 2, 11/7

Kết thúc

Crvena Zvezda

Crvena Zvezda

4 : 0

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 3-0
T2, 01:00 11/07/2022
Vòng 1 - VĐQG Serbia
Stadion Rajko Mitic
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Aleksandar Katai
3
Kings Kangwa
25
Milan Pavkov
31
Osman Bukari
47

Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
Crvena Zvezda
Crvena Zvezda
Radnicki Nis
Radnicki Nis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
24/10 - 2021
02/04 - 2022
11/07 - 2022
23/10 - 2022
30/09 - 2023
14/03 - 2024
18/10 - 2024

Thành tích gần đây Crvena Zvezda

VĐQG Serbia
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
VĐQG Serbia
22/12 - 2024
18/12 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
27/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
21/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda2523207271T T T H T
2Partizan BeogradPartizan Beograd2514832250H H T H T
3FK Radnicki 1923FK Radnicki 19232513481243T B T T T
4Mladost LucaniMladost Lucani251168239H T B T B
5VojvodinaVojvodina259971136H H H B T
6CukarickiCukaricki25988035H T H T B
7OFK BeogradOFK Beograd24978-434H B B B H
8Novi PazarNovi Pazar259511-1132B T H T B
9TSC Backa TopolaTSC Backa Topola259412131B B B B T
10FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica25799-1230H H T H T
11Radnicki NisRadnicki Nis258611-1330H T B H B
12Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo247710028H H H H B
13NapredakNapredak257711-928H T B B H
14FK IMT BeogradFK IMT Beograd257612-1127T B B T H
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci257414-2325T B T B H
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub253220-3711B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X