![]() Uros Spajic 45 | |
![]() Saldanha 45+1' | |
![]() Aldo Kalulu 51 | |
![]() Cherif Ndiaye 69 | |
![]() Xander Severina 75 |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs Partizan Beograd
số liệu thống kê

Crvena Zvezda

Partizan Beograd
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Champions League
Thành tích gần đây Partizan Beograd
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 22 | 2 | 0 | 70 | 68 | T T T T H |
2 | ![]() | 24 | 13 | 8 | 3 | 20 | 47 | T H H T H |
3 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | B T B T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B H T B |
5 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 8 | 33 | T H H H B |
6 | 23 | 9 | 6 | 8 | -4 | 33 | T H B B B | |
7 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 0 | 32 | B B H T H |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -10 | 30 | B H T B H |
9 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -10 | 29 | B T B T H |
10 | ![]() | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T H H H H |
11 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | 1 | 28 | H T B B B |
12 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | T T H T B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 9 | 9 | -13 | 27 | B H H T H |
14 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | B T B B T |
15 | 24 | 7 | 3 | 14 | -23 | 24 | B T B T B | |
16 | ![]() | 23 | 3 | 2 | 18 | -35 | 11 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại