![]() Marko Stamenic 10 | |
![]() Cherif Ndiaye 20 | |
![]() Slobodan Simovic 49 | |
![]() Cherif Ndiaye 50 | |
![]() In-Beom Hwang 68 | |
![]() Aleksandar Katai 76 |
Thống kê trận đấu Crvena Zvezda vs FK Radnicki 1923
số liệu thống kê

Crvena Zvezda

FK Radnicki 1923
17 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 11
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
14 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK Radnicki 1923
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 25 | 2 | 0 | 79 | 77 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 10 | 44 | T T T H B |
4 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -1 | 40 | B T B H B |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | -2 | 40 | B H T T B | |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 10 | 39 | H B T B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -1 | 36 | H T B H B |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 4 | 35 | H B H T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -10 | 35 | H T B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | 0 | 34 | B B T B T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T H T T B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -10 | 31 | B B H B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | B T H B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -18 | 30 | B H B B B |
15 | 27 | 7 | 4 | 16 | -29 | 25 | T B H B B | |
16 | ![]() | 27 | 4 | 2 | 21 | -35 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại