Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cruzeiro.
![]() (VAR check) 24 | |
![]() Christian Cardoso (Kiến tạo: Kaio Jorge) 64 | |
![]() Benjamin Garre (Thay: Rayan) 75 | |
![]() Loide Augusto (Thay: Nuno Moreira) 75 | |
![]() Paulinho (Thay: Jair) 75 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 79 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Matheus Pereira) 84 | |
![]() Jose Rodriguez (Thay: Paulo Henrique) 85 | |
![]() Alex Teixeira (Thay: Lucas Freitas) 88 | |
![]() Yannick Bolasie (Thay: Kaio Jorge) 90 | |
![]() Janderson (Thay: Fagner) 90 |
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Vasco da Gama
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Fagner (23), Jonathan (34), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)
Vasco da Gama (4-2-3-1): Léo Jardim (1), Paulo Henrique (96), Joao Victor (38), Lucas Freitas (43), Victor Luis (12), Jair (8), Hugo Moura (25), Rayan (77), Philippe Coutinho (11), Nuno Moreira (17), Pablo Vegetti (99)


Thay người | |||
79’ | Wanderson Marquinhos | 75’ | Jair Paulinho |
84’ | Matheus Pereira Carlos Eduardo | 75’ | Rayan Benjamin Garre |
90’ | Kaio Jorge Yannick Bolasie | 75’ | Nuno Moreira Loide Augusto |
90’ | Fagner Janderson | 85’ | Paulo Henrique Pumita |
88’ | Lucas Freitas Alex Teixeira |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Aragao | Daniel Fuzato | ||
Yannick Bolasie | Phillipe Gabriel | ||
Kenji | Paulinho | ||
Mateo Gamarra | Mateus Carvalho | ||
Juan Dinenno | Pumita | ||
Gabigol | Benjamin Garre | ||
Rodriguinho | Loide Augusto | ||
Marquinhos | Luiz Gustavo Santos | ||
Janderson | Lucas Oliveira | ||
Murilo Rhikman | Juan Sforza | ||
Walace | Alex Teixeira | ||
Carlos Eduardo | Riquelme Avellar |
Diễn biến Cruzeiro vs Vasco da Gama
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cruzeiro ở phần sân nhà.
Cruzeiro được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vasco da Gama được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Vasco da Gama được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Vasco da Gama được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Vasco da Gama được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cruzeiro thực hiện quả ném biên ở phần sân của Vasco da Gama.
Tại Uberlandia, đội chủ nhà được hưởng quả đá phạt.
Cruzeiro được hưởng quả phát bóng lên tại Estadio Municipal Parque do Sabia.
Rafael Rodrigo Klein trao cho Vasco da Gama một quả phát bóng lên.
Cruzeiro được hưởng quả ném biên tại Estadio Municipal Parque do Sabia.
Vasco da Gama được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cruzeiro được hưởng quả đá phạt.
Cruzeiro được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vasco da Gama ở phần sân nhà.
Vasco da Gama được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân và Cruzeiro được hưởng quả phát bóng lên.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả đá phạt cho Vasco da Gama ngay ngoài khu vực của Cruzeiro.
Rafael Rodrigo Klein ra hiệu cho một quả ném biên của Vasco da Gama ở phần sân của Cruzeiro.
Vasco da Gama được hưởng quả phát bóng lên.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cruzeiro
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 9 | 11 | H T T T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H T B T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | T B T B H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H H H H T |
11 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | B H H T H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 2 | 6 | H T H B H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -2 | 6 | H H H B T |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | T H H B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H T B H B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B B H T H |
17 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H B T |
18 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -1 | 4 | B H B T B |
19 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | T B B B H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại