- Lucas Daniel Romero (Kiến tạo: Arthur)7
- Ze Ivaldo (Kiến tạo: Matheus Pereira)12
- Matheus Pereira (Kiến tạo: Arthur)19
- Marlon38
- Wesley (Thay: William)60
- Kaiki (Thay: Marlon)60
- Ramiro (Thay: Mateus Vital)68
- Jose Cifuentes (Thay: Lucas Silva)69
- Gabriel Veron (Thay: Arthur)84
- Lucas Daniel Romero89
- Gabriel Veron90+5'
- Ruben Manjarres21
- Emerson Batalla (Kiến tạo: Leonardo Saldana)53
- Royscer Colpa64
- Royscer Colpa (Thay: Ever Meza)64
- Santiago Orozco (Thay: Ruben Manjarres)71
- Sebastian Acosta (Thay: Mayer Gil)72
- Emerson Batalla (Kiến tạo: Michael Rangel)79
- Ruyery Blanco (Thay: Michael Rangel)90
- Joel Contreras (Thay: Emerson Batalla)90
- Jesus Figueroa (Kiến tạo: Leonardo Saldana)90+6'
Thống kê trận đấu Cruzeiro vs Alianza FC
số liệu thống kê
Cruzeiro
Alianza FC
65 Kiểm soát bóng 35
9 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 12
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
14 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cruzeiro vs Alianza FC
Cruzeiro (4-3-3): Rafael (1), William (12), Ze Ivaldo (5), Neris (27), Marlon (3), Lucas Silva (16), Lucas Romero (29), Mateus Vital (7), Matheus Pereira (10), Juan Dinenno (9), Arthur Gomes (11)
Alianza FC (4-3-3): Pier Luigi Grazziani (30), Efrain Navarro (2), Jesus Figueroa (3), Pedro Franco (5), Leonardo Saldana (16), Jair Castillo (7), Ever Meza (23), Ruben Manjarres (21), Emerson Batalla (27), Michael Rangel (9), Mayer Gil (26)
Cruzeiro
4-3-3
1
Rafael
12
William
5
Ze Ivaldo
27
Neris
3
Marlon
16
Lucas Silva
29
Lucas Romero
7
Mateus Vital
10
Matheus Pereira
9
Juan Dinenno
11
Arthur Gomes
26
Mayer Gil
9
Michael Rangel
27 2
Emerson Batalla
21
Ruben Manjarres
23
Ever Meza
7
Jair Castillo
16
Leonardo Saldana
5
Pedro Franco
3
Jesus Figueroa
2
Efrain Navarro
30
Pier Luigi Grazziani
Alianza FC
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Marlon Kaiki | 64’ | Ever Meza Royscer Colpa |
60’ | William Wesley | 71’ | Ruben Manjarres Santiago Orozco |
68’ | Mateus Vital Ramiro | 72’ | Mayer Gil Sebastian Acosta |
69’ | Lucas Silva Jose Cifuentes | 90’ | Emerson Batalla Joel Contreras |
84’ | Arthur Gabriel Veron | 90’ | Michael Rangel Ruyery Blanco |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Marcelo | Carlos Mosquera | ||
Lucas Villalba | Sherman Cardenas | ||
Anderson | Santiago Orozco | ||
Rafael Elias | Sebastian Acosta | ||
Machado | Luciano Ospina | ||
Kaiki | Joel Contreras | ||
Ramiro | Ruyery Blanco | ||
Rafael Silva | Royscer Colpa | ||
Jose Cifuentes | Freddy Florez | ||
Wesley | |||
Alvaro Barreal | |||
Gabriel Veron |
Nhận định Cruzeiro vs Alianza FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Cruzeiro
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Alianza FC
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Independiente Medellin | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | Always Ready | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | Defensa y Justicia | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | Universidad Cesar Vallejo | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Cruzeiro | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | Universidad Catolica | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | Alianza FC | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | Union La Calera | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Belgrano | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | Internacional | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | Delfin | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | Real Tomayapo | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Fortaleza | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | Boca Juniors | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | Nacional Potosi | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | Sportivo Trinidense | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sportivo Ameliano | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | Athletico Paranaense | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | Danubio | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | Rayo Zuliano | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Corinthians | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | Racing | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | Argentinos Juniors | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | Nacional Asuncion | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Lanus | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | Cuiaba | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | Deportivo Garcilaso | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | Metropolitanos FC | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Racing Club | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | Bragantino | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | Coquimbo Unido | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | Luqueno | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại