![]() (og) Barr 14 | |
![]() Jacob Blaney 21 | |
![]() (Pen) Patrick McEleney 23 | |
![]() Jarlath O'Rourke 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Crusaders
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
VĐQG Bắc Ireland
Thành tích gần đây Ballymena United
VĐQG Bắc Ireland
League cup Bắc Ireland
Bảng xếp hạng VĐQG Bắc Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 4 | 5 | 33 | 70 | H T T B T |
2 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 10 | 52 | T H B T H |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 10 | 49 | B T B T T |
4 | 31 | 15 | 4 | 12 | 7 | 49 | B T T B T | |
5 | ![]() | 31 | 14 | 4 | 13 | -3 | 46 | B T T T B |
6 | 31 | 13 | 6 | 12 | 2 | 45 | H T B B T | |
7 | 30 | 12 | 8 | 10 | 7 | 44 | T B T T T | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 5 | 42 | H T B T B |
9 | 31 | 12 | 4 | 15 | -2 | 40 | H T B T B | |
10 | 31 | 10 | 9 | 12 | -5 | 39 | H B T B H | |
11 | 31 | 6 | 8 | 17 | -21 | 26 | B B H T B | |
12 | 31 | 3 | 5 | 23 | -43 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại