![]() Simone Canestrelli 8 | |
![]() Ionut Nedelcearu 16 | |
![]() Simone Canestrelli (Kiến tạo: Nahuel Estevez) 20 | |
![]() Tommaso D'Orazio 22 | |
![]() Giuseppe Borello 22 | |
![]() Federico Dionisi (Kiến tạo: Mirko Eramo) 26 | |
![]() Mirko Eramo 34 | |
![]() Simone Canestrelli 50 | |
![]() Diego Fabbrini 52 | |
![]() Simone Canestrelli 54 | |
![]() Simone Canestrelli 54 | |
![]() Dario Saric 62 | |
![]() Soufiane Bidaoui 90 |
Thống kê trận đấu Crotone vs Ascoli Calcio 1898 FC
số liệu thống kê

Crotone
Ascoli Calcio 1898 FC
36 Kiểm soát bóng 64
17 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Crotone vs Ascoli Calcio 1898 FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crotone
Coppa Italia
Giao hữu
Serie B
Thành tích gần đây Ascoli Calcio 1898 FC
Serie B
Coppa Italia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại