Số lượng khán giả hôm nay là 30.551.
![]() (Pen) Andrej Kramaric 8 | |
![]() Ante Budimir (Kiến tạo: Ivan Perisic) 26 | |
![]() Ivan Perisic 45+1' | |
![]() Dayot Upamecano (Thay: Ibrahima Konate) 46 | |
![]() Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir) 60 | |
![]() Mario Pasalic (Thay: Martin Baturina) 60 | |
![]() Bradley Barcola (Thay: Randal Kolo Muani) 64 | |
![]() Eduardo Camavinga (Thay: Adrien Rabiot) 64 | |
![]() Nikola Vlasic (Thay: Ivan Perisic) 70 | |
![]() Aurelien Tchouameni 74 | |
![]() Dayot Upamecano 76 | |
![]() Michael Olise (Thay: Ousmane Dembele) 84 | |
![]() Kouadio Kone (Thay: Matteo Guendouzi) 84 | |
![]() Petar Sucic (Thay: Andrej Kramaric) 84 |
Thống kê trận đấu Croatia vs Pháp


Diễn biến Croatia vs Pháp
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Croatia: 43%, Pháp: 57%.
Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Josko Gvardiol thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Michael Olise bị chặn lại.
Eduardo Camavinga bị phạt vì đã đẩy Josip Stanisic.
Josip Sutalo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Croatia.
Kouadio Kone sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.
Kylian Mbappe sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.
Josko Gvardiol của Croatia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Duje Caleta-Car của Croatia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Michael Olise thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.
Josip Sutalo thành công trong việc chặn cú sút.
Cú sút của Kylian Mbappe bị chặn lại.
Pháp bắt đầu một pha phản công.
Croatia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Petar Sucic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Croatia vs Pháp
Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Mateo Kovačić (8), Ivan Perišić (14), Martin Baturina (16), Andrej Kramarić (9), Ante Budimir (11)
Pháp (4-3-1-2): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), William Saliba (17), Lucas Digne (3), Matteo Guendouzi (19), Aurélien Tchouaméni (8), Adrien Rabiot (14), Ousmane Dembélé (7), Randal Kolo Muani (12), Kylian Mbappé (10)


Thay người | |||
60’ | Martin Baturina Mario Pašalić | 46’ | Ibrahima Konate Dayot Upamecano |
60’ | Ante Budimir Franjo Ivanović | 64’ | Adrien Rabiot Eduardo Camavinga |
70’ | Ivan Perisic Nikola Vlašić | 64’ | Randal Kolo Muani Bradley Barcola |
84’ | Andrej Kramaric Petar Sučić | 84’ | Matteo Guendouzi Manu Koné |
84’ | Ousmane Dembele Michael Olise |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Pašalić | Dayot Upamecano | ||
Dominik Kotarski | Eduardo Camavinga | ||
Ivica Ivušić | Brice Samba | ||
Marin Pongračić | Lucas Chevalier | ||
Nikola Moro | Benjamin Pavard | ||
Nikola Vlašić | Désiré Doué | ||
Toni Fruk | Manu Koné | ||
Kristijan Jakic | Warren Zaïre-Emery | ||
Borna Sosa | Bradley Barcola | ||
Franjo Ivanović | Jonathan Clauss | ||
Petar Sučić | Michael Olise | ||
Josip Juranović | Theo Hernández |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Croatia vs Pháp
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Croatia
Thành tích gần đây Pháp
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại