Thứ Sáu, 21/03/2025
(Pen) Andrej Kramaric
8
Ante Budimir (Kiến tạo: Ivan Perisic)
26
Ivan Perisic
45+1'
Dayot Upamecano (Thay: Ibrahima Konate)
46
Franjo Ivanovic (Thay: Ante Budimir)
60
Mario Pasalic (Thay: Martin Baturina)
60
Bradley Barcola (Thay: Randal Kolo Muani)
64
Eduardo Camavinga (Thay: Adrien Rabiot)
64
Nikola Vlasic (Thay: Ivan Perisic)
70
Aurelien Tchouameni
74
Dayot Upamecano
76
Michael Olise (Thay: Ousmane Dembele)
84
Kouadio Kone (Thay: Matteo Guendouzi)
84
Petar Sucic (Thay: Andrej Kramaric)
84

Thống kê trận đấu Croatia vs Pháp

số liệu thống kê
Croatia
Croatia
Pháp
Pháp
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 12
10 Ném biên 16
2 Việt vị 0
10 Chuyền dài 27
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 2
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Croatia vs Pháp

Tất cả (296)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 30.551.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Croatia: 43%, Pháp: 57%.

90+5'

Pháp thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Josko Gvardiol thành công trong việc chặn cú sút.

90+5'

Cú sút của Michael Olise bị chặn lại.

90+4'

Eduardo Camavinga bị phạt vì đã đẩy Josip Stanisic.

90+4'

Josip Sutalo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+4'

Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Phát bóng lên cho Croatia.

90+3'

Kouadio Kone sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.

90+3'

Kylian Mbappe sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không gần với mục tiêu.

90+3'

Josko Gvardiol của Croatia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Duje Caleta-Car của Croatia cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+3'

Michael Olise thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến gần đồng đội nào.

90+3'

Josip Sutalo thành công trong việc chặn cú sút.

90+2'

Cú sút của Kylian Mbappe bị chặn lại.

90+2'

Pháp bắt đầu một pha phản công.

90+2'

Croatia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Petar Sucic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+1'

Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Croatia vs Pháp

Croatia (4-2-3-1): Dominik Livaković (1), Josip Stanišić (2), Josip Šutalo (6), Duje Caleta-Car (5), Joško Gvardiol (4), Luka Modrić (10), Mateo Kovačić (8), Ivan Perišić (14), Martin Baturina (16), Andrej Kramarić (9), Ante Budimir (11)

Pháp (4-3-1-2): Mike Maignan (16), Jules Koundé (5), Ibrahima Konaté (15), William Saliba (17), Lucas Digne (3), Matteo Guendouzi (19), Aurélien Tchouaméni (8), Adrien Rabiot (14), Ousmane Dembélé (7), Randal Kolo Muani (12), Kylian Mbappé (10)

Croatia
Croatia
4-2-3-1
1
Dominik Livaković
2
Josip Stanišić
6
Josip Šutalo
5
Duje Caleta-Car
4
Joško Gvardiol
10
Luka Modrić
8
Mateo Kovačić
14
Ivan Perišić
16
Martin Baturina
9
Andrej Kramarić
11
Ante Budimir
10
Kylian Mbappé
12
Randal Kolo Muani
7
Ousmane Dembélé
14
Adrien Rabiot
8
Aurélien Tchouaméni
19
Matteo Guendouzi
3
Lucas Digne
17
William Saliba
15
Ibrahima Konaté
5
Jules Koundé
16
Mike Maignan
Pháp
Pháp
4-3-1-2
Thay người
60’
Martin Baturina
Mario Pašalić
46’
Ibrahima Konate
Dayot Upamecano
60’
Ante Budimir
Franjo Ivanović
64’
Adrien Rabiot
Eduardo Camavinga
70’
Ivan Perisic
Nikola Vlašić
64’
Randal Kolo Muani
Bradley Barcola
84’
Andrej Kramaric
Petar Sučić
84’
Matteo Guendouzi
Manu Koné
84’
Ousmane Dembele
Michael Olise
Cầu thủ dự bị
Mario Pašalić
Dayot Upamecano
Dominik Kotarski
Eduardo Camavinga
Ivica Ivušić
Brice Samba
Marin Pongračić
Lucas Chevalier
Nikola Moro
Benjamin Pavard
Nikola Vlašić
Désiré Doué
Toni Fruk
Manu Koné
Kristijan Jakic
Warren Zaïre-Emery
Borna Sosa
Bradley Barcola
Franjo Ivanović
Jonathan Clauss
Petar Sučić
Michael Olise
Josip Juranović
Theo Hernández
Huấn luyện viên

Zlatko Dalić

Didier Deschamps

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VCK World Cup 2018
15/07 - 2018
Uefa Nations League
09/09 - 2020
15/10 - 2020
07/06 - 2022
14/06 - 2022
21/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Croatia

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 2-0
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
H1: 2-3
12/10 - 2024
09/09 - 2024
H1: 0-0
06/09 - 2024
Euro
25/06 - 2024
H1: 0-0
19/06 - 2024
H1: 0-1
15/06 - 2024

Thành tích gần đây Pháp

Uefa Nations League
21/03 - 2025
H1: 2-0
18/11 - 2024
H1: 1-2
15/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 1-1
11/10 - 2024
H1: 1-2
10/09 - 2024
H1: 1-0
07/09 - 2024
H1: 1-1
Euro
10/07 - 2024
06/07 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
01/07 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X