Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Crewe Alexandra vs Port Vale
Hiệp một bắt đầu.
Cú sút bị chặn. Lorent Tolaj (Port Vale) có cú sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại.
Phạm lỗi bởi Chris Long (Crewe Alexandra).
Mitchell Clark (Port Vale) giành được một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Cú sút bị chặn. Kane Hemmings (Crewe Alexandra) có cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được hỗ trợ bởi Chris Long.
Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Port Vale
Crewe Alexandra (3-4-2-1): Filip Marschall (12), Mickey Demetriou (5), Connor O'Riordan (26), Zac Williams (4), Lewis Billington (28), Tom Lowery (30), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Chris Long (7), Matús Holícek (17), Kane Hemmings (15)
Port Vale (3-4-3): Ben Amos (13), Jesse Debrah (22), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Tom Sang (20), Ben Garrity (8), Ryan Croasdale (18), Mitchell Clark (2), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9), Rhys Walters (38)


Cầu thủ dự bị | |||
Tom Booth | Nathan Broome | ||
Jamie Knight-Lebel | Rakeem Harper | ||
Jack Powell | Rico Richards | ||
Max Sanders | Jack Shorrock | ||
Ryan Cooney | Jason Lowe | ||
Jack Lankester | Ronan Curtis | ||
Omar Bogle | Antwoine Hackford |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 20 | 11 | 8 | 24 | 71 | H B H H H |
2 | ![]() | 39 | 20 | 10 | 9 | 20 | 70 | T B B T H |
3 | ![]() | 39 | 18 | 13 | 8 | 11 | 67 | B T T B T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 13 | 66 | T B H H T |
5 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 23 | 65 | T B T H H |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 39 | 19 | 5 | 15 | -1 | 62 | T B B T T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 16 | 9 | 8 | 58 | T T T B B |
9 | ![]() | 39 | 14 | 16 | 9 | 6 | 58 | B H H H B |
10 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 4 | 56 | H H B T T |
11 | ![]() | 38 | 15 | 10 | 13 | 15 | 55 | T T T H T |
12 | ![]() | 39 | 13 | 14 | 12 | 5 | 53 | T H B H T |
13 | 39 | 13 | 13 | 13 | 1 | 52 | T B H B B | |
14 | ![]() | 39 | 13 | 11 | 15 | -6 | 50 | B T H B B |
15 | ![]() | 39 | 11 | 15 | 13 | -1 | 48 | H H H H B |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -3 | 48 | T H H T B |
17 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -16 | 46 | B B T B B |
19 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -8 | 44 | B T H H H |
20 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -10 | 42 | B T H H H |
21 | ![]() | 39 | 11 | 9 | 19 | -19 | 42 | H T B H H |
22 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -25 | 40 | H T T H T |
23 | ![]() | 39 | 9 | 6 | 24 | -23 | 33 | T B H B T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 10 | 22 | -29 | 31 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại