Thứ Bảy, 04/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Crewe Alexandra vs Carlisle United hôm nay 01-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 01/1

Kết thúc

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

3 : 2

Carlisle United

Carlisle United

Hiệp một: 1-1
T4, 22:00 01/01/2025
Vòng 24 - Hạng 4 Anh
Mornflake Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Chris Long (Kiến tạo: Matus Holicek)32
  • Zac Williams35
  • James Connolly (Thay: Zac Williams)46
  • Jack Lankester (Thay: Shilow Tracey)67
  • Charlie Finney (Thay: Ryan Cooney)71
  • Omar Bogle (Thay: Chris Long)72
  • Jack Powell (Thay: Joel Tabiner)83
  • Jamie Knight-Lebel86
  • Max Conway90+2'
  • Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Powell)90+3'
  • Jack Lankester (Kiến tạo: Matus Holicek)90+8'
  • Sam Lavelle8
  • Jack Ellis (Kiến tạo: Harrison Biggins)21
  • Harrison Neal53
  • Kadeem Harris (Thay: Cameron Harper)59
  • Jordan Jones (Thay: Jack Ellis)59
  • Kadeem Harris (Kiến tạo: Luke Armstrong)78
  • Tyler Burey (Thay: Dominic Sadi)82
  • Taylor Charters (Thay: Daniel Adu-Adjei)83
  • Gabriel Breeze84
  • Harrison Biggins90+6'

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Carlisle United

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Carlisle United
Carlisle United
43 Kiểm soát bóng 57
12 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 15
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Carlisle United

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Joel Tabiner (11), Max Conway (25), Chris Long (7), Shilow Tracey (10)

Carlisle United (3-4-3): Gabriel Breeze (13), Sam Lavelle (5), Ben Barclay (26), Jon Mellish (22), Jack Ellis (18), Harrison Biggins (12), Cameron Harper (3), Dominic Sadi (24), Harrison Neal (17), Luke Armstrong (29), Daniel Adu-Adjei (14)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
12
Filip Marschall
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
4
Zac Williams
2
Ryan Cooney
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
11
Joel Tabiner
25
Max Conway
7
Chris Long
10
Shilow Tracey
14
Daniel Adu-Adjei
29
Luke Armstrong
17
Harrison Neal
24
Dominic Sadi
3
Cameron Harper
12
Harrison Biggins
18
Jack Ellis
22
Jon Mellish
26
Ben Barclay
5
Sam Lavelle
13
Gabriel Breeze
Carlisle United
Carlisle United
3-4-3
Thay người
46’
Zac Williams
James Connolly
59’
Jack Ellis
Jordan Jones
67’
Shilow Tracey
Jack Lankester
59’
Cameron Harper
Kadeem Harris
71’
Ryan Cooney
Charlie Finney
82’
Dominic Sadi
Tyler Burey
72’
Chris Long
Omar Bogle
83’
Daniel Adu-Adjei
Taylor Charters
83’
Joel Tabiner
Jack Powell
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Jude Smith
Omar Bogle
Aaron Hayden
Jack Lankester
Jordan Jones
James Connolly
Taylor Charters
Owen Alan Lunt
Anton Dudik
Jack Powell
Tyler Burey
Charlie Finney
Kadeem Harris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Carlisle United

Hạng 4 Anh
01/01 - 2025
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp FA
02/11 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-2

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2316432352T T T T T
2AFC WimbledonAFC Wimbledon2312471640T B H T T
3Doncaster RoversDoncaster Rovers241176640B T B H T
4Salford CitySalford City231166939T T T T T
5Crewe AlexandraCrewe Alexandra231094839T H B H T
6Port ValePort Vale241086338H H B B H
7Notts CountyNotts County2310761037B T T T B
8Grimsby TownGrimsby Town2412111-237B B T T B
9Bradford CityBradford City23986435T B T T H
10ChesterfieldChesterfield24978934T T B B B
11BromleyBromley238105834H T T H T
12MK DonsMK Dons221048634B B B H T
13Cheltenham TownCheltenham Town24879-231T H T B H
14GillinghamGillingham239311-230T H B B B
15BarrowBarrow23779-128B T B H H
16Colchester UnitedColchester United235126227H H T H B
17Fleetwood TownFleetwood Town22697027H B T H B
18Newport CountyNewport County237511-1026H T B B B
19Swindon TownSwindon Town245910-824B T H H T
20Accrington StanleyAccrington Stanley225710-1022B H B B T
21Tranmere RoversTranmere Rovers225710-1622B T B H B
22Harrogate TownHarrogate Town246414-1822B B B H B
23MorecambeMorecambe245514-1720B B T B T
24Carlisle UnitedCarlisle United234613-1818B H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X