Thứ Ba, 07/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Crewe Alexandra vs Bromley hôm nay 05-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - CN, 05/1

Kết thúc

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

4 : 1

Bromley

Bromley

Hiệp một: 3-1
CN, 22:00 05/01/2025
Vòng 25 - Hạng 4 Anh
Mornflake Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lewis Billington (Thay: James Connolly)18
  • Omar Bogle28
  • Omar Bogle (Kiến tạo: Jack Lankester)32
  • Jack Lankester (Kiến tạo: Lewis Billington)38
  • Lewis Billington55
  • Shilow Tracey (Thay: Jack Lankester)58
  • Joel Tabiner (Thay: Max Sanders)58
  • Ryan Cooney74
  • Owen Lunt (Thay: Jack Powell)78
  • Chris Long (Thay: Omar Bogle)78
  • Jamie Knight-Lebel (Kiến tạo: Lewis Billington)82
  • (Pen) Michael Cheek36
  • Levi Amantchi (Thay: Callum Reynolds)46
  • Grant Smith52
  • Cameron Congreve (Thay: Louis Dennis)60
  • Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek)68
  • Josh Passley (Thay: Daniel Imray)68
  • Kamarl Grant75
  • Kamarl Grant79
  • Omar Sowunmi82
  • Byron Webster (Thay: Corey Whitely)83

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Bromley

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Bromley
Bromley
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 9
30 Ném biên 31
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Bromley

Crewe Alexandra (3-5-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), James Connolly (18), Ryan Cooney (2), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14)

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Callum Reynolds (2), Daniel Imray (25), Idris Odutayo (30), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
3-5-2
12
Filip Marschall
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
18
James Connolly
2
Ryan Cooney
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
23
Jack Powell
25
Max Conway
9 2
Omar Bogle
14
Jack Lankester
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
30
Idris Odutayo
25
Daniel Imray
2
Callum Reynolds
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
DIEMSOVI.COM
Bromley
3-4-1-2
Thay người
18’
James Connolly
Lewis Billington
46’
Callum Reynolds
Levi Amantchi
58’
Jack Lankester
Shilow Tracey
60’
Louis Dennis
Cameron Congreve
58’
Max Sanders
Joel Tabiner
68’
Daniel Imray
Joshua Jordan Passley
78’
Omar Bogle
Chris Long
68’
Michael Cheek
Olufela Olomola
78’
Jack Powell
Owen Alan Lunt
83’
Corey Whitely
Byron Clark Webster
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Sam Long
Chris Long
Ashley Charles
Shilow Tracey
Joshua Jordan Passley
Joel Tabiner
Byron Clark Webster
Owen Alan Lunt
Levi Amantchi
Charlie Finney
Cameron Congreve
Lewis Billington
Olufela Olomola

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
03/01 - 2025
29/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
05/12 - 2024
Cúp FA
Hạng 4 Anh

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2316432352T T T T T
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra2411941142H B H T T
3Salford CitySalford City2412661042T T T T T
4Port ValePort Vale251186441H B B H T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon2312471640T B H T T
6Notts CountyNotts County2411761240T T T B T
7Doncaster RoversDoncaster Rovers251177540T B H T B
8Bradford CityBradford City241086638B T T H T
9Grimsby TownGrimsby Town2512112-437B T T B B
10ChesterfieldChesterfield24978934T T B B B
11MK DonsMK Dons231049534B B H T B
12BromleyBromley248106534T T H T B
13Cheltenham TownCheltenham Town24879-231T H T B H
14GillinghamGillingham239311-230T H B B B
15BarrowBarrow247710-328T B H H B
16Fleetwood TownFleetwood Town22697027H B T H B
17Colchester UnitedColchester United245127027H T H B B
18Newport CountyNewport County237511-1026H T B B B
19Accrington StanleyAccrington Stanley236710-825H B B T T
20Tranmere RoversTranmere Rovers236710-1525T B H B T
21Harrogate TownHarrogate Town257414-1625B B H B T
22Swindon TownSwindon Town255911-1024T H H T B
23MorecambeMorecambe245514-1720B B T B T
24Carlisle UnitedCarlisle United244614-1918H B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X