Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Crewe Alexandra vs Accrington Stanley hôm nay 25-01-2025

Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 25/1

Kết thúc

Crewe Alexandra

Crewe Alexandra

0 : 1

Accrington Stanley

Accrington Stanley

Hiệp một: 0-1
T7, 22:00 25/01/2025
Vòng 28 - Hạng 4 Anh
Mornflake Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shaun Whalley
16
Ryan Cooney
31
Jamie Knight-Lebel
32
Jake Batty
48
Shilow Tracey (Thay: Jack Powell)
54
Joel Tabiner (Thay: Max Sanders)
54
Shaun Whalley
58
Seamus Conneely (Thay: Jake Batty)
62
Connor O'Riordan (Thay: Max Conway)
71
Kane Hemmings (Thay: Ryan Cooney)
71
Ashley Hunter
77
Tyler Walton (Thay: Kelsey Mooney)
81
Alex Henderson (Thay: Ashley Hunter)
81
Omar Bogle
83
Seamus Conneely
90+3'

Thống kê trận đấu Crewe Alexandra vs Accrington Stanley

số liệu thống kê
Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
Accrington Stanley
Accrington Stanley
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 21
23 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Crewe Alexandra vs Accrington Stanley

Crewe Alexandra (5-3-2): Filip Marschall (12), Ryan Cooney (2), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Conway (25), Matús Holícek (17), Max Sanders (6), Jack Powell (23), Omar Bogle (9), Chris Long (7)

Accrington Stanley (3-4-1-2): Billy Crellin (13), Sonny Aljofree (24), Farrend Rawson (5), Ben Ward (14), Donald Love (2), Jake Batty (16), Liam Coyle (6), Ben Woods (8), Ashley Hunter (45), Kelsey Mooney (9), Shaun Whalley (7)

Crewe Alexandra
Crewe Alexandra
5-3-2
12
Filip Marschall
2
Ryan Cooney
3
Jamie Knight-Lebel
5
Mickey Demetriou
4
Zac Williams
25
Max Conway
17
Matús Holícek
6
Max Sanders
23
Jack Powell
9
Omar Bogle
7
Chris Long
7
Shaun Whalley
9
Kelsey Mooney
45
Ashley Hunter
8
Ben Woods
6
Liam Coyle
16
Jake Batty
2
Donald Love
14
Ben Ward
5
Farrend Rawson
24
Sonny Aljofree
13
Billy Crellin
Accrington Stanley
Accrington Stanley
3-4-1-2
Thay người
54’
Jack Powell
Shilow Tracey
62’
Jake Batty
Seamus Conneely
54’
Max Sanders
Joel Tabiner
81’
Ashley Hunter
Alex Henderson
71’
Ryan Cooney
Kane Hemmings
81’
Kelsey Mooney
Tyler Walton
71’
Max Conway
Connor O'Riordan
Cầu thủ dự bị
Tom Booth
Michael Kelly
Shilow Tracey
Alex Henderson
Joel Tabiner
Charlie Brown
Kane Hemmings
Dan Martin
Owen Alan Lunt
Tyler Walton
Charlie Finney
Seamus Conneely
Connor O'Riordan
Connor O'Brien

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh

Thành tích gần đây Crewe Alexandra

Hạng 4 Anh
18/01 - 2025
11/01 - 2025
01/01 - 2025
29/12 - 2024
26/12 - 2024
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Accrington Stanley

Hạng 4 Anh
18/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Hạng 4 Anh
01/01 - 2025
21/12 - 2024
17/12 - 2024
04/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall2618442658T T T T B
2Crewe AlexandraCrewe Alexandra27121051146T T H T B
3Doncaster RoversDoncaster Rovers271377746H T B T T
4Port ValePort Vale271296545B H T T H
5AFC WimbledonAFC Wimbledon2513571844H T T T H
6Notts CountyNotts County2612861544T B T T H
7Bradford CityBradford City2612861044T H T T T
8Salford CitySalford City261268742T T T B B
9Grimsby TownGrimsby Town2712213-738T B B H B
10ChesterfieldChesterfield26998936B B B H H
11BromleyBromley268117435H T B B H
12MK DonsMK Dons2610511235T B B B H
13Colchester UnitedColchester United277137234B B T H T
14Cheltenham TownCheltenham Town269710-334T B H B T
15Fleetwood TownFleetwood Town25898233H B T T B
16BarrowBarrow268711-231H H B B T
17GillinghamGillingham259412-331B B B B H
18Swindon TownSwindon Town2871011-731T B H T T
19Harrogate TownHarrogate Town288515-1529B T T H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley257711-1028B T T B T
21Newport CountyNewport County257513-1226B B B B B
22Tranmere RoversTranmere Rovers266812-2126B T B B H
23Carlisle UnitedCarlisle United265615-1921T B B B T
24MorecambeMorecambe265516-1920T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X