Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Orji Okwonkwo 38 | |
![]() Simone Rabbi (Kiến tạo: Orji Okwonkwo) 46 | |
![]() Simone Rabbi 54 | |
![]() Mattia Valoti (Thay: Paulo Azzi) 55 | |
![]() Marco Nasti (Thay: Jari Vandeputte) 55 | |
![]() Jacopo Desogus (Thay: Orji Okwonkwo) 55 | |
![]() Mattia Valoti (Thay: Jari Vandeputte) 55 | |
![]() Marco Nasti (Thay: Paulo Azzi) 55 | |
![]() Luca Ravanelli 61 | |
![]() Francesco Amatucci (Thay: Simone Tronchin) 61 | |
![]() Luca Zanimacchia (Thay: Tommaso Barbieri) 72 | |
![]() Charles Pickel (Thay: Michele Collocolo) 72 | |
![]() Mattia Valoti 73 | |
![]() Charles Pickel (Kiến tạo: Dennis Toerset Johnsen) 75 | |
![]() Emmanuele Matino (Thay: Edoardo Masciangelo) 76 | |
![]() Davide Diaw (Thay: Simone Rabbi) 77 | |
![]() Marco Nasti 90+2' |
Thống kê trận đấu Cremonese vs Cittadella


Diễn biến Cremonese vs Cittadella
Đá phạt ở vị trí tốt cho Cremonese!
Đó là một quả phát bóng từ cầu môn cho đội chủ nhà ở Cremona.

Marco Nasti (Cremonese) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Valerio Crezzini ra hiệu một quả đá phạt cho Cittadella ở phần sân nhà.
Cremonese có một quả ném biên nguy hiểm.
Phạt góc cho Cremonese ở vị trí cao trên sân tại Cremona.
Valerio Crezzini ra hiệu cho một quả đá phạt cho Cittadella.
Cittadella được hưởng một quả phát bóng từ cầu môn.
Liệu Cremonese có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Cittadella?
Cremonese được hưởng quả ném biên trong phần sân của Cittadella.
Đội khách được hưởng một quả đá phạt ở Cremona.
Quả phát bóng lên cho Cittadella tại Stadio Giovanni Zini.
Valerio Crezzini trao cho Cittadella một quả phát bóng lên.
Liệu Cremonese có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Cittadella không?
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối phương.
Cittadella được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Valerio Crezzini chỉ định một quả ném biên cho Cittadella ở phần sân của Cremonese.
Valerio Crezzini trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Cittadella tại Stadio Giovanni Zini.
Cittadella được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Cremonese vs Cittadella
Cremonese (3-4-2-1): Andrea Fulignati (1), Federico Ceccherini (23), Luca Ravanelli (5), Matteo Bianchetti (15), Tommaso Barbieri (4), Michele Collocolo (18), Michele Castagnetti (19), Paulo Azzi (7), Dennis Johnsen (11), Jari Vandeputte (27), Manuel De Luca (9)
Cittadella (3-5-1-1): Elhan Kastrati (36), Alessandro Salvi (2), Elio Capradossi (13), Lorenzo Carissoni (24), Francesco D'Alessio (19), Alessio Vita (16), Simone Tronchin (17), Riccardo Palmieri (37), Edoardo Masciangelo (32), Simone Rabbi (21), Orji Okwonkwo (31)


Thay người | |||
55’ | Jari Vandeputte Mattia Valoti | 55’ | Orji Okwonkwo Jacopo Desogus |
55’ | Paulo Azzi Marco Nasti | 61’ | Simone Tronchin Francesco Amatucci |
72’ | Tommaso Barbieri Luca Zanimacchia | 76’ | Edoardo Masciangelo Emmanuele Matino |
72’ | Michele Collocolo Charles Pickel | 77’ | Simone Rabbi Davide Diaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Giacomo Drago | Luca Maniero | ||
Francesco Gelli | Andrea Tessiore | ||
Jakob Tannander | Francesco Amatucci | ||
Lorenzo Moretti | Stefano Piccinini | ||
Mattia Valoti | Davide Voltan | ||
Francesco Folino | Luca Pandolfi | ||
Marco Nasti | Jacopo Desogus | ||
Luca Zanimacchia | Emmanuele Matino | ||
Valentin Antov | Davide Diaw | ||
Federico Bonazzoli | Federico Casolari | ||
Charles Pickel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cremonese
Thành tích gần đây Cittadella
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 6 | 3 | 39 | 72 | H T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 6 | 6 | 25 | 63 | T B B T T |
3 | ![]() | 31 | 14 | 13 | 4 | 22 | 55 | B H T H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 15 | 49 | B H T T H |
5 | ![]() | 31 | 10 | 16 | 5 | 8 | 46 | T H B T B |
6 | 31 | 12 | 10 | 9 | 1 | 46 | B B H T T | |
7 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 6 | 42 | T T H B T |
8 | 31 | 11 | 9 | 11 | 1 | 42 | T T H H B | |
9 | ![]() | 31 | 8 | 16 | 7 | 3 | 40 | T H H H B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 14 | 9 | 1 | 38 | T H B B T |
11 | 31 | 9 | 9 | 13 | -9 | 36 | H H B H T | |
12 | ![]() | 31 | 8 | 12 | 11 | -11 | 36 | H T T T T |
13 | ![]() | 31 | 7 | 13 | 11 | -6 | 34 | H B H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | H H T H B |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -23 | 34 | B T B B H |
16 | 31 | 7 | 12 | 12 | -10 | 33 | B B H B T | |
17 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | H H B H B |
18 | ![]() | 31 | 6 | 14 | 11 | -10 | 32 | H H H H B |
19 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -13 | 30 | H B T H B |
20 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -19 | 25 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại