- Leo Pereira5
- Facundo Labandeira (Thay: Mike)46
- Chay Oliveira (Thay: Gege)64
- Leo Pereira69
- Matheus Ribeiro (Thay: Ryan)78
- Gustavo Henrique (Thay: Wanderson Pereira)78
- Romulo (Thay: Joao Pedro)87
- Rodriguinho16
- Moises (Thay: Wallisson)46
- Jonathas (Thay: Brenner)62
- Adyson (Thay: Fabinho)62
- Vinicius (Thay: Felipe Amaral)72
- Thauan Willians Jesus Silva (Thay: Juninho)86
Thống kê trận đấu CRB vs America MG
số liệu thống kê
CRB
America MG
55 Kiểm soát bóng 45
24 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 25
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CRB vs America MG
CRB (4-4-2): Matheus Albino (12), Hereda (32), Wanderson (37), Luis Segovia (3), Ryan (66), Joao Pedro (33), Gege (8), Lucas Falcao (98), Leo Pereira (38), Mike (7), Anselmo Ramon (9)
America MG (4-2-3-1): Elias (1), Daniel Borges (20), Ricardo Silva (45), Lucas Cavalcante Silva Afonso (3), Marlon (6), Juninho (8), Felipe Amaral (19), Wallisson (77), Rodriguinho (75), Fabinho (28), Brenner (9)
CRB
4-4-2
12
Matheus Albino
32
Hereda
37
Wanderson
3
Luis Segovia
66
Ryan
33
Joao Pedro
8
Gege
98
Lucas Falcao
38 2
Leo Pereira
7
Mike
9
Anselmo Ramon
9
Brenner
28
Fabinho
75
Rodriguinho
77
Wallisson
19
Felipe Amaral
8
Juninho
6
Marlon
3
Lucas Cavalcante Silva Afonso
45
Ricardo Silva
20
Daniel Borges
1
Elias
America MG
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Mike Facundo Labandeira | 46’ | Wallisson Moises |
64’ | Gege Chay Oliveira | 62’ | Brenner Jonathas |
78’ | Ryan Matheus Ribeiro | 62’ | Fabinho Adyson |
78’ | Wanderson Pereira Gustavo Henrique | 72’ | Felipe Amaral Vinicius |
87’ | Joao Pedro Romulo | 86’ | Juninho Thauan Willians Jesus Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Julio Cesar | ||
Matheus Ribeiro | Mateus Henrique | ||
Chay Oliveira | Jonathas | ||
Rai | Adyson | ||
Romulo | Dalberson | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Eder | ||
Gustavo Henrique | Thauan Willians Jesus Silva | ||
Facundo Labandeira | Moises | ||
Darlisson | Yago Santos | ||
Marco Antonio | Vinicius | ||
Kleiton | Luiz Flavio | ||
Getulio | Nicolas Vichiatto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây America MG
Hạng 2 Brazil
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santos FC | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | Mirassol | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | Sport Recife | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | Ceara | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | Novorizontino | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | Goias | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | Operario Ferroviario | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | America MG | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | Vila Nova | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | Avai FC | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | Amazonas FC | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T |
12 | Coritiba | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | Paysandu | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | Botafogo SP | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | Chapecoense AF | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | CRB | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | Ponte Preta | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | Ituano FC | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | Brusque | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | Guarani | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại