Matthew James (Kiến tạo: Oliver Rathbone) 2 | |
Panutche Camara 44 | |
Eoghan O'Connell 49 | |
Jeremy Kelly (Thay: Panutche Camara) 53 | |
Tola Showunmi (Thay: Tyreece John-Jules) 53 | |
Ade Adeyemo (Thay: Harry Forster) 60 | |
Steven Fletcher (Thay: Jay Rodriguez) 70 | |
Kamari Doyle (Thay: Max Anderson) 77 | |
Rory Feely (Thay: Will Swan) 77 | |
Jack Marriott (Thay: Sam Smith) 77 | |
Ryan Longman (Thay: Ryan Barnett) 77 | |
Elliot Lee (Thay: Matthew James) 88 | |
Bradley Ibrahim 90 | |
Elliot Lee (Kiến tạo: Ryan Longman) 90+5' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Wrexham
số liệu thống kê
Crawley Town
Wrexham
65 Kiểm soát bóng 35
8 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 16
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Wrexham
Crawley Town (3-5-1-1): Matthew Cox (16), Ben Radcliffe (30), Dion Conroy (3), Charlie Barker (5), Harry Forster (7), Panutche Camará (12), Bradley Ibrahim (23), Max Anderson (6), Will Swan (9), Rushian Hepburn-Murphy (14), Tyreece John-Jules (45)
Wrexham (3-5-2): Mark Howard (21), Max Cleworth (4), Eoghan O'Connell (5), Lewis Brunt (3), Ryan Barnett (29), George Dobson (15), Matty James (37), Oliver Rathbone (20), James McClean (7), Sam Smith (28), Jay Rodriguez (16)
Crawley Town
3-5-1-1
16
Matthew Cox
30
Ben Radcliffe
3
Dion Conroy
5
Charlie Barker
7
Harry Forster
12
Panutche Camará
23
Bradley Ibrahim
6
Max Anderson
9
Will Swan
14
Rushian Hepburn-Murphy
45
Tyreece John-Jules
16
Jay Rodriguez
28
Sam Smith
7
James McClean
20
Oliver Rathbone
37
Matty James
15
George Dobson
29
Ryan Barnett
3
Lewis Brunt
5
Eoghan O'Connell
4
Max Cleworth
21
Mark Howard
Wrexham
3-5-2
Thay người | |||
53’ | Panutche Camara Jeremy Kelly | 70’ | Jay Rodriguez Steven Fletcher |
53’ | Tyreece John-Jules Tola Showunmi | 77’ | Ryan Barnett Ryan Longman |
60’ | Harry Forster Ade Adeyemo | 77’ | Sam Smith Jack Marriott |
77’ | Will Swan Rory Feely | 88’ | Matthew James Elliot Lee |
77’ | Max Anderson Kami Doyle |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Sheik | Arthur Okonkwo | ||
Gavan Holohan | Sebastian Revan | ||
Jeremy Kelly | Dan Scarr | ||
Rory Feely | Ryan Longman | ||
Ade Adeyemo | Elliot Lee | ||
Kami Doyle | Jack Marriott | ||
Tola Showunmi | Steven Fletcher |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Crawley Town
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Wrexham
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 25 | 59 | B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | B T T T T |
5 | Huddersfield | 28 | 14 | 6 | 8 | 15 | 48 | T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 15 | 44 | T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 0 | 44 | H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B H |
11 | Stevenage | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 1 | 38 | H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 1 | 37 | T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | -1 | 34 | T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | -16 | 31 | T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | -10 | 30 | H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | -17 | 30 | T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | -21 | 24 | B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | -20 | 23 | B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | -21 | 22 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại