![]() Patryk Kun 12 | |
![]() Fran Tudor 19 | |
![]() Michal Siplak 27 | |
![]() Otar Kakabadze 69 | |
![]() Pelle van Amersfoort 74 | |
![]() Filip Piszczek 90+2' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê

Cracovia

Rakow Czestochowa
42 Kiểm soát bóng 58
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa
Cracovia (4-2-3-1): Karol Niemczycki (23), Cornel Emilian Rapa (2), Matej Rodin (88), Michal Siplak (3), Kamil Pestka (33), Florian Loshaj (22), Karol Knap (20), Michal Rakoczy (11), Pelle van Amersfoort (10), Sergiu Hanca (4), Marcos Alvarez (9)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Giannis Papanikolaou (66), Andrzej Niewulis (6), Zoran Arsenic (24), Fran Tudor (7), Marko Poletanovic (20), Ben Lederman (8), Patryk Kun (23), Ivi Lopez (11), Sturgeon (70), Sebastian Musiolik (9)

Cracovia
4-2-3-1
23
Karol Niemczycki
2
Cornel Emilian Rapa
88
Matej Rodin
3
Michal Siplak
33
Kamil Pestka
22
Florian Loshaj
20
Karol Knap
11
Michal Rakoczy
10
Pelle van Amersfoort
4
Sergiu Hanca
9
Marcos Alvarez
9
Sebastian Musiolik
70
Sturgeon
11
Ivi Lopez
23
Patryk Kun
8
Ben Lederman
20
Marko Poletanovic
7
Fran Tudor
24
Zoran Arsenic
6
Andrzej Niewulis
66
Giannis Papanikolaou
1
Vladan Kovacevic

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người | |||
39’ | Marcos Alvarez Filip Piszczek | 46’ | Sebastian Musiolik Vladislavs Gutkovskis |
46’ | Karol Knap Sylwester Lusiusz | 75’ | Patryk Kun Mateusz Wdowiak |
61’ | Michal Rakoczy Jakub Myszor | 75’ | Marko Poletanovic Valeriane Gvilia |
61’ | Florian Loshaj Otar Kakabadze | 75’ | Sturgeon Jakub Arak |
85’ | Michal Siplak Jakub Jugas | 82’ | Ivi Lopez Alexandre Guedes |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Myszor | Kacper Trelowski | ||
Filip Piszczek | Jordan Courtney-Perkins | ||
Otar Kakabadze | Daniel Szelagowski | ||
Jakub Jugas | Mateusz Wdowiak | ||
Damir Sadikovic | Wiktor Dlugosz | ||
Luis Rocha | Valeriane Gvilia | ||
Rivaldinho | Alexandre Guedes | ||
Sylwester Lusiusz | Jakub Arak | ||
Lukas Hrosso | Vladislavs Gutkovskis |
Nhận định Cracovia vs Rakow Czestochowa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 24 | 59 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 16 | 47 | H T H T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -7 | 40 | H B T H B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 1 | 39 | T B T B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -1 | 37 | B B B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -10 | 36 | T H B B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -8 | 36 | B T T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
16 | ![]() | 28 | 5 | 10 | 13 | -10 | 25 | H T T H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B B H |
18 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -19 | 24 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại