Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Rakow Czestochowa hôm nay 19-05-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 19/5

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

2 : 0

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 1-0
CN, 17:30 19/05/2024
Vòng 33 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
David Kristjan Olafsson
2
Benjamin Kaellman
37
Bogdan Racovitan
45+1'
Michal Rakoczy (Kiến tạo: Patryk Makuch)
55
Kamil Pestka (Thay: Adnan Kovacevic)
63
Otar Kakabadze (Thay: David Kristjan Olafsson)
68
Bartosz Nowak (Thay: Ben Lederman)
68
Lukasz Zwolinski (Thay: John Yeboah)
69
Stratos Svarnas
72
Mikkel Maigaard (Thay: Michal Rakoczy)
76
Otar Kakabadze
82
Jakub Myszor (Thay: Dawid Drachal)
84
Mateusz Bochnak (Thay: Benjamin Kaellman)
86
Kamil Pestka
90+4'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
20 Kiểm soát bóng 80
11 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 16
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa

Cracovia (3-4-3): Lukas Hrosso (31), Virgil Ghita (5), Kamil Glik (15), Andreas Skovgaard (3), David Kristjan Olafsson (19), Jani Atanasov (6), Patryk Sokolowski (88), Pawel Jaroszynski (4), Patryk Makuch (7), Benjamin Kallman (9), Michal Rakoczy (10)

Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Adnan Kovacevic (15), Bogdan Racovitan (25), Efstratios Svarnas (4), Dawid Drachal (21), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Jean Carlos Silva (20), John Yeboah (11), Ante Crnac (19), Vladyslav Kochergin (30)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
31
Lukas Hrosso
5
Virgil Ghita
15
Kamil Glik
3
Andreas Skovgaard
19
David Kristjan Olafsson
6
Jani Atanasov
88
Patryk Sokolowski
4
Pawel Jaroszynski
7
Patryk Makuch
9
Benjamin Kallman
10
Michal Rakoczy
30
Vladyslav Kochergin
19
Ante Crnac
11
John Yeboah
20
Jean Carlos Silva
66
Giannis Papanikolaou
8
Ben Lederman
21
Dawid Drachal
4
Efstratios Svarnas
25
Bogdan Racovitan
15
Adnan Kovacevic
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
Thay người
68’
David Kristjan Olafsson
Otar Kakabadze
63’
Adnan Kovacevic
Kamil Pestka
76’
Michal Rakoczy
Mikkel Maigaard
68’
Ben Lederman
Bartosz Nowak
86’
Benjamin Kaellman
Mateusz Bochnak
69’
John Yeboah
Lukasz Zwolinski
84’
Dawid Drachal
Jakub Myszor
Cầu thủ dự bị
Bartlomiej Kolec
Dusan Kuciak
Sebastian Madejski
Lukasz Zwolinski
Cornel Rapa
Jakub Myszor
Mikkel Maigaard
Peter Barath
Mateusz Bochnak
Zoran Arsenic
Takuto Oshima
Bartosz Nowak
Otar Kakabadze
Kamil Pestka
Eneo Bitri
Matej Rodin
Filip Kucharczyk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
08/05 - 2022
04/09 - 2022
19/03 - 2023
25/11 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
19/05 - 2024
30/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
01/02 - 2025
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1913242241T T H B T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok1911531238H H H H T
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1910721437H H T H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa199641333B T H T H
5CracoviaCracovia19955832B B H H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze19946631T T T T H
7Pogon SzczecinPogon Szczecin19937530B T H H T
8Motor LublinMotor Lublin19856-329T T T H H
9GKS KatowiceGKS Katowice19757326T B T H T
10Piast GliwicePiast Gliwice19676125H B B H H
11Widzew LodzWidzew Lodz19748-425T B B T B
12Radomiak RadomRadomiak Radom196211-820B B H T B
13Stal MielecStal Mielec195410-619T T H B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice19478-919B T T H H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin195410-1219B B H B B
16Korona KielceKorona Kielce19478-1219H H B H H
17Lechia GdanskLechia Gdansk193610-1515H B B T H
18Slask WroclawSlask Wroclaw191711-1510B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X