Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikkel Maigaard 12 | |
![]() Rafal Wolski 41 | |
![]() Rafal Wolski (Kiến tạo: Roberto Alves) 51 | |
![]() Zie Ouattara (Thay: Jan Grzesik) 54 | |
![]() Renat Dadashov (Thay: Roberto Alves) 54 | |
![]() Benjamin Kaellman 55 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: David Kristjan Olafsson) 61 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: Fabian Bzdyl) 61 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Mick van Buren) 74 | |
![]() Capita (Thay: Bruno Jordao) 74 | |
![]() Christos Donis (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 74 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Ajdin Hasic) 83 | |
![]() Chico Ramos (Thay: Michal Kaput) 83 | |
![]() Renat Dadashov (Kiến tạo: Rafal Wolski) 90+1' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Radomiak Radom


Diễn biến Cracovia vs Radomiak Radom
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Renat Dadashov đã ghi bàn!
Michal Kaput rời sân và được thay thế bởi Chico Ramos.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Christos Donis.
Bruno Jordao rời sân và được thay thế bởi Capita.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Benjamin Kaellman.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Renat Dadashov.
Jan Grzesik rời sân và được thay thế bởi Zie Ouattara.
Roberto Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rafal Wolski đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Rafal Wolski.

V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cracovia vs Radomiak Radom
Cracovia (3-4-2-1): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Fabian Bzdyl (23), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Marco Burch (25), Saad Agouzoul (5), Steve Kingue (74), Paulo Henrique (23), Michal Kaput (28), Jordao (6), Jan Grzesik (13), Roberto Alves (10), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15)


Thay người | |||
61’ | David Kristjan Olafsson Patryk Sokolowski | 54’ | Jan Grzesik Zie Ouattara |
61’ | Fabian Bzdyl Bartosz Biedrzycki | 54’ | Roberto Alves Renat Dadashov |
74’ | Mick van Buren Filip Rozga | 74’ | Abdoul Fessal Tapsoba Christos Donis |
83’ | Ajdin Hasic Martin Minchev | 74’ | Bruno Jordao Capita |
83’ | Michal Kaput Chico Ramos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Burek | Wiktor Koptas | ||
Mauro Perkovic | Kamil Pestka | ||
Oskar Wojcik | Zie Ouattara | ||
Patryk Sokolowski | Paulius Golubickas | ||
Bartosz Biedrzycki | Christos Donis | ||
Filip Rozga | Chico Ramos | ||
Amir Al-Ammari | Capita | ||
Martin Minchev | Perotti | ||
Kacper Smiglewski | Renat Dadashov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 6 | 4 | 15 | 45 | T B T H T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 2 | 34 | H B T B B |
9 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 2 | 31 | T T H B B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 23 | 7 | 6 | 10 | -11 | 27 | B H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -16 | 23 | B T B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -16 | 21 | H T T B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại