ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Jakub Serafin nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Michail Kosidis (Kiến tạo: Dawid Abramowicz) 16 | |
![]() Martin Minchev 17 | |
![]() Jakub Serafin 28 | |
![]() Benjamin Kaellman 39 | |
![]() Otar Kakabadze (Kiến tạo: Jakub Jugas) 44 | |
![]() Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Ajdin Hasic) 45+4' | |
![]() Mateusz Stepien (Thay: Dawid Szymonowicz) 46 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Dawid Abramowicz) 46 | |
![]() Martin Minchev (Kiến tạo: Ajdin Hasic) 50 | |
![]() Konrad Stepien (Thay: Artur Craciun) 54 | |
![]() Lukasz Solowiej (Thay: Georgiy Zhukov) 55 | |
![]() Kacper Smiglewski (Thay: Martin Minchev) 70 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski) 77 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Ajdin Hasic) 77 | |
![]() Kacper Smiglewski 80 | |
![]() German Barkovsky (Thay: Jakov Blagaic) 84 | |
![]() Jakub Serafin 90+2' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Cracovia vs Puszcza Niepolomice

Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi German Barkovsky.

Thẻ vàng cho Kacper Smiglewski.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.
Georgiy Zhukov rời sân và được thay thế bởi Lukasz Solowiej.
Artur Craciun rời sân và được thay thế bởi Konrad Stepien.
Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Martin Minchev đã ghi bàn!
Dawid Abramowicz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.
Dawid Szymonowicz rời sân và được thay thế bởi Mateusz Stepien.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Jakub Jugas đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Otar Kakabadze đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Benjamin Kaellman.

Thẻ vàng cho Jakub Serafin.

Thẻ vàng cho Martin Minchev.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Puszcza Niepolomice
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Martin Minchev (10)
Puszcza Niepolomice (4-5-1): Kewin Komar (1), Artur Craciun (22), Dawid Szymonowicz (4), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Piotr Mrozinski (8), Georgy Zhukov (88), Jakov Blagaic (24), Jakub Serafin (14), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)


Thay người | |||
70’ | Martin Minchev Kacper Smiglewski | 46’ | Dawid Abramowicz Mateusz Cholewiak |
77’ | Patryk Sokolowski Amir Al-Ammari | 46’ | Dawid Szymonowicz Mateusz Stepien |
77’ | Ajdin Hasic Filip Rozga | 54’ | Artur Craciun Konrad Stepien |
55’ | Georgiy Zhukov Lukasz Solowiej | ||
84’ | Jakov Blagaic German Barkovsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas | Michal Perchel | ||
Oskar Wojcik | Konrad Stepien | ||
Patryk Janasik | Antoni Klimek | ||
Fabian Bzdyl | Artur Siemaszko | ||
Amir Al-Ammari | Mateusz Cholewiak | ||
Bartosz Biedrzycki | Mateusz Stepien | ||
Kacper Smiglewski | Jakub Stec | ||
Filip Rozga | Lukasz Solowiej | ||
Mauro Perkovic | German Barkovsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 23 | 55 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 16 | 51 | H T T T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 2 | 8 | 24 | 50 | T T T B B |
4 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 13 | 44 | T B H T H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 13 | 41 | B T H B H |
6 | ![]() | 26 | 11 | 8 | 7 | 7 | 41 | H T B B T |
7 | ![]() | 26 | 12 | 4 | 10 | 6 | 40 | B B T T B |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -6 | 39 | T T H B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 3 | 36 | B B T B T |
10 | ![]() | 26 | 10 | 4 | 12 | -3 | 34 | T H T T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -2 | 33 | H T B B B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -9 | 33 | B H B T T |
13 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -9 | 33 | T T T H B |
14 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | T B B T B |
15 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -17 | 24 | B B B B T |
16 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -15 | 23 | H B B B B |
17 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 9 | 13 | -12 | 21 | B B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại