![]() Michal Siplak 7 | |
![]() David Jablonsky 48 | |
![]() Mateusz Kowalski (Thay: Andrzej Trubeha) 74 | |
![]() Juan Camara (Thay: Nene) 74 | |
![]() Matej Rodin (Kiến tạo: Yevheniy Konoplyanka) 77 | |
![]() Martin Pospisil (Thay: Tomas Prikryl) 82 | |
![]() Jakub Myszor (Thay: Yevheniy Konoplyanka) 83 | |
![]() Karol Knap (Thay: Florian Loshaj) 83 | |
![]() Karol Knap 86 | |
![]() Karol Knap (Thay: Florian Loshaj) 87 | |
![]() Jakub Myszor (Thay: Yevheniy Konoplyanka) 87 | |
![]() Fedor Chernykh (Thay: Wojciech Laski) 90 | |
![]() Mateusz Kowalski 90+1' | |
![]() Karol Knap 90+2' | |
![]() Patryk Makuch 90+5' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê

Cracovia

Jagiellonia Bialystok
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 11
36 Ném biên 34
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Jagiellonia Bialystok
Cracovia (3-4-3): Karol Niemczycki (23), David Jablonsky (85), Matej Rodin (88), Virgil Ghita (5), Michal Stachera (55), Takuto Oshima (18), Florian Loshaj (22), Michal Siplak (3), Patryk Makuch (71), Benjamin Kallman (9), Yevhen Konoplyanka (10)
Jagiellonia Bialystok (5-3-2): Zlatan Alomerovic (1), Wojciech Laski (77), Milosz Matysik (32), Mateusz Skrzypczak (72), Bogdan Tiru (25), Bojan Nastic (5), Tomas Prikryl (14), Oliwier Wojciechowski (22), Nene (8), Jesus Imaz Balleste (11), Andrzej Trubeha (74)

Cracovia
3-4-3
23
Karol Niemczycki
85
David Jablonsky
88
Matej Rodin
5
Virgil Ghita
55
Michal Stachera
18
Takuto Oshima
22
Florian Loshaj
3
Michal Siplak
71
Patryk Makuch
9
Benjamin Kallman
10
Yevhen Konoplyanka
74
Andrzej Trubeha
11
Jesus Imaz Balleste
8
Nene
22
Oliwier Wojciechowski
14
Tomas Prikryl
5
Bojan Nastic
25
Bogdan Tiru
72
Mateusz Skrzypczak
32
Milosz Matysik
77
Wojciech Laski
1
Zlatan Alomerovic

Jagiellonia Bialystok
5-3-2
Thay người | |||
83’ | Florian Loshaj Karol Knap | 74’ | Nene Juan Camara |
87’ | Yevheniy Konoplyanka Jakub Myszor | 74’ | Andrzej Trubeha Mateusz Kowalski |
82’ | Tomas Prikryl Martin Pospisil | ||
90’ | Wojciech Laski Fedor Cernych |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Balaj | Slawomir Abramowicz | ||
Jakub Myszor | Juan Camara | ||
Kacper Jerzy Jodlowski | Mateusz Kowalski | ||
Karol Knap | Bartosz Bernatowicz | ||
Krystian Bracik | Jakub Lewicki | ||
Michal Rakoczy | Michal Ozga | ||
Lukas Hrosso | Bartlomiej Wdowik | ||
Martin Pospisil | |||
Fedor Cernych |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại