Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Edo Kayembe 21 | |
Victor Torp (Kiến tạo: Jack Rudoni) 32 | |
Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia) 46 | |
Victor Torp 51 | |
James Morris 52 | |
Yasser Larouci 65 | |
Moussa Sissoko (Thay: Tom Dele-Bashiru) 69 | |
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante) 71 | |
Victor Torp 75 | |
Josh Eccles (Thay: Jamie Allen) 79 | |
Thomas Ince (Thay: Ryan Porteous) 79 | |
James Abankwah (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 79 | |
(og) Liam Kitching 82 | |
Jack Rudoni 87 | |
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms) 90 | |
Liam Kitching 90+2' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Watford
Diễn biến Coventry City vs Watford
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Thẻ vàng cho Jack Rudoni.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Liam Kitching đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi James Abankwah.
Ryan Porteous rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
V À A A O O O - Victor Torp ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
Tom Dele-Bashiru rời sân và anh được thay thế bởi Moussa Sissoko.
Thẻ vàng cho Yasser Larouci.
Thẻ vàng cho James Morris.
Thẻ vàng cho Victor Torp.
Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Rudoni đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Victor Torp đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Watford
Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (21), Ellis Simms (9), Brandon Thomas-Asante (23)
Watford (3-4-2-1): Jonathan Bond (23), Ryan Porteous (5), Mattie Pollock (6), James Morris (22), Jeremy Ngakia (2), Tom Dele-Bashiru (24), Giorgi Chakvetadze (8), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11), Vakoun Bayo (19)
Thay người | |||
71’ | Brandon Thomas-Asante Tatsuhiro Sakamoto | 46’ | Jeremy Ngakia Ryan Andrews |
79’ | Jamie Allen Josh Eccles | 69’ | Tom Dele-Bashiru Moussa Sissoko |
90’ | Ellis Simms Norman Bassette | 79’ | Vakoun Issouf Bayo James Abankwah |
79’ | Ryan Porteous Tom Ince |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Collins | Moussa Sissoko | ||
Luis Binks | James Abankwah | ||
Jay Dasilva | Francisco Sierralta | ||
Tatsuhiro Sakamoto | Myles Roberts | ||
Raphael Borges Rodrigues | Angelo Ogbonna | ||
Josh Eccles | Ryan Andrews | ||
Jack Burroughs | Tom Ince | ||
Fábio Tavares | Mamadou Doumbia | ||
Norman Bassette | Amin Nabizada |
Tình hình lực lượng | |||
Ben Wilson Không xác định | Daniel Bachmann Chấn thương đầu gối | ||
Haji Wright Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại