Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Joao Pedro (Kiến tạo: Ryan Porteous) 6 | |
Henrique Araujo (Thay: Britt Assombalonga) 11 | |
Henrique Araujo 12 | |
Kyle McFadzean 14 | |
Hamza Choudhury 36 | |
Imran Louza 45+1' | |
Josh Eccles 45+3' | |
Luke McNally 45+3' | |
Ryan Andrews 54 | |
Matt Godden (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 58 | |
Leandro Bacuna 59 | |
Imran Louza 62 | |
Craig Cathcart 70 | |
Craig Cathcart (Thay: Ryan Andrews) 70 | |
Ben Sheaf (Kiến tạo: Matt Godden) 72 | |
Ken Sema (Thay: Hassane Kamara) 84 | |
Yaser Asprilla (Thay: Leandro Bacuna) 85 | |
Wesley Hoedt 88 |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Watford
Diễn biến Coventry City vs Watford
Thẻ vàng cho Wesley Hoedt.
Thẻ vàng cho [player1].
Leandro Bacuna rời sân, vào thay là Yaser Asprilla.
Hassane Kamara rời sân, vào thay là Ken Sema.
Matt Godden đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Ben Sheaf đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ryan Andrews sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Craig Cathcart.
Ryan Andrews rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Imran Louza.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Leandro Bacuna.
Thẻ vàng cho [player1].
Viktor Gyoekeres kiến tạo thành bàn.
G O O O A A A L - Matt Godden đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Ryan Andrews.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Đội hình xuất phát Coventry City vs Watford
Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Brooke Norton-Cuffy (7), Ben Sheaf (14), Josh Eccles (28), Gustavo Hamer (38), Josh Wilson-Esbrand (11), Matt Godden (24), Viktor Gyokeres (17)
Watford (3-5-2): Ben Hamer (26), Ryan Andrews (57), Wesley Hoedt (44), Ryan Porteous (22), Hassane Kamara (14), Hamza Choudhury (4), Imran Louza (6), Leandro Bacuna (25), Ismaila Sarr (23), Joao Pedro (10), Britt Assombalonga (34)
Cầu thủ dự bị | |||
Cian Tyler | Craig Cathcart | ||
Jonathan Panzo | Christian Kabasele | ||
Fankaty Dabo | Ismael Kone | ||
Jake Bidwell | Yaser Asprilla | ||
Ryan Howley | Ken Sema | ||
Sean Maguire | Henrique Araujo | ||
Tyler Walker |
Nhận định Coventry City vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 28 | 17 | 8 | 3 | 34 | 59 | T H H T T |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 19 | 58 | B T T T B |
3 | Burnley | 28 | 15 | 11 | 2 | 27 | 56 | H H T H T |
4 | Sunderland | 29 | 15 | 10 | 4 | 18 | 55 | T T H T H |
5 | West Brom | 29 | 10 | 14 | 5 | 13 | 44 | T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 11 | 44 | T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 4 | 42 | B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 3 | 41 | H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | -1 | 41 | B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | -3 | 41 | T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 6 | 39 | T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 1 | 38 | H B T T T |
13 | QPR | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | T T T T B |
14 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | -4 | 37 | B H H T T |
15 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | -10 | 36 | H H T T H |
16 | Millwall | 28 | 8 | 10 | 10 | 1 | 34 | B H B H T |
17 | Swansea | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | -11 | 31 | H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | -8 | 29 | B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H H H B H |
21 | Portsmouth | 28 | 7 | 8 | 13 | -15 | 29 | B B T T B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | -8 | 27 | B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | -19 | 26 | B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | -35 | 22 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại